孟什唯克 tiếng Trung là gì?

孟什唯克 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 孟什唯克 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

孟什唯克 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 孟什唯克 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 孟什唯克 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 孟什唯克 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 孟什唯克 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[mèngshíwéikè]
Men-sê-vích。俄国社会民主工党的一个机会主义派别。1903年俄国社会民主工党召开第二 次代表大会,在讨论党纲及组织原则问题上分成两派,反对列宁主张的机会主义分子在选举党的领导机构时获得少数选票,所以有这称号,后来堕落为资产阶级反革命派,1912年被驱逐出党。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 孟什唯克 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 孟什唯克 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 孟什唯克 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [mèngshíwéikè]Men-sê-vích。俄国社会民主工党的一个机会主义派别。1903年俄国社会民主工党召开第二 次代表大会,在讨论党纲及组织原则问题上分成两派,反对列宁主张的机会主义分子在选举党的领导机构时获得少数选票,所以有这称号,后来堕落为资产阶级反革命派,1912年被驱逐出党。