新 tiếng Trung là gì?

tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 新 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

新 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 新 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 新 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 新 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 新 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[xīn]
Bộ: 斤 - Cân
Số nét: 13
Hán Việt: TÂN
1. mới。刚出现的或刚经验到的(跟"旧"或"老"相对)。
新 风气。
thị hiếu mới; tập tục mới
新 品种。
Giống mới; hàng mới.
新 的工作岗位。
cương vị công tác mới
2. mới (tính chất thay đổi càng tốt)。性质上改变得更好的;使变成新的(跟"旧"相对)。
新 社会。
xã hội mới
新 文艺。
văn nghệ mới
改过自新 。
sữa lỗi lầm tự đổi mới; làm lại cuộc đời.
一新 耳目。
lạ tai lạ mắt
面目一新
。 bộ mặt mới
3. mới (chưa dùng)。没有用过的(跟"旧"相对)。
新 笔。
bút mới; viết mới.
这套衣服是全新 的。
bộ đồ này hoàn toàn mới.
4. mới。指新的人或事物。
尝新 。
mùa nào thức nấy
花样翻新 。
kiểu dáng đổi mới
推陈出新 。
bỏ cái cũ tạo ra cái mới
一代新 人在茁壮成长。
một lớp người mới trưởng thành khoẻ mạnh
5. mới kết hôn。结婚的或结婚不久的。
新 女婿。
chàng rể mới
新 媳妇。
cô dâu mới
6. mới; vừa。新近;刚。
我是新 来的。
tôi mới đến.
这几本书是我新 买的。
quyển sách này tôi mới mua.
7. họ Tân。姓。
Từ ghép:
新安 ; 新奥尔良 ; 新陈代谢 ; 新春 ; 新大陆 ; 新德里 ; 新房 ; 新妇 ; 新罕布什尔 ; 新婚 ; 新纪元 ; 新加坡 ; 新加坡城 ; 新交 ; 新教 ; 新近 ; 新居 ; 新喀里多尼亚 ; 新郎 ; 新霉素 ; 新民主主义革命 ; 新名词 ; 新墨西哥 ; 新年 ; 新娘 ; 新平 ; 新奇 ; 新巧 ; 新区 ; 新人 ; 新生 ; 新生代 ; 新生界 ; 新诗 ; 新实在论 ; 新石器时代 ; 新式 ; 新手 ; 新书 ; 新四军 ; 新文化运动 ; 新文学 ; 新闻 ; 新闻公报 ; 新闻纸 ; 新西兰 ; 新媳妇儿 ; 新禧 ; 新鲜 ; 新兴 ;
新星 ; 新型 ; 新学 ; 新医 ; 新异 ; 新颖 ; 新月 ; 新泽西 ; 新针疗法 ; 新正 ; 新殖民主义 ; 新址 ; 新州

Nếu muốn tra hình ảnh của từ 新 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 新 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 新 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [xīn]Bộ: 斤 - CânSố nét: 13Hán Việt: TÂN1. mới。刚出现的或刚经验到的(跟 旧 或 老 相对)。新 风气。thị hiếu mới; tập tục mới新 品种。Giống mới; hàng mới.新 的工作岗位。cương vị công tác mới2. mới (tính chất thay đổi càng tốt)。性质上改变得更好的;使变成新的(跟 旧 相对)。新 社会。xã hội mới新 文艺。văn nghệ mới改过自新 。sữa lỗi lầm tự đổi mới; làm lại cuộc đời.一新 耳目。lạ tai lạ mắt面目一新。 bộ mặt mới3. mới (chưa dùng)。没有用过的(跟 旧 相对)。新 笔。bút mới; viết mới.这套衣服是全新 的。bộ đồ này hoàn toàn mới.4. mới。指新的人或事物。尝新 。mùa nào thức nấy花样翻新 。kiểu dáng đổi mới推陈出新 。bỏ cái cũ tạo ra cái mới一代新 人在茁壮成长。một lớp người mới trưởng thành khoẻ mạnh5. mới kết hôn。结婚的或结婚不久的。新 女婿。chàng rể mới新 媳妇。cô dâu mới6. mới; vừa。新近;刚。我是新 来的。tôi mới đến.这几本书是我新 买的。quyển sách này tôi mới mua.7. họ Tân。姓。Từ ghép:新安 ; 新奥尔良 ; 新陈代谢 ; 新春 ; 新大陆 ; 新德里 ; 新房 ; 新妇 ; 新罕布什尔 ; 新婚 ; 新纪元 ; 新加坡 ; 新加坡城 ; 新交 ; 新教 ; 新近 ; 新居 ; 新喀里多尼亚 ; 新郎 ; 新霉素 ; 新民主主义革命 ; 新名词 ; 新墨西哥 ; 新年 ; 新娘 ; 新平 ; 新奇 ; 新巧 ; 新区 ; 新人 ; 新生 ; 新生代 ; 新生界 ; 新诗 ; 新实在论 ; 新石器时代 ; 新式 ; 新手 ; 新书 ; 新四军 ; 新文化运动 ; 新文学 ; 新闻 ; 新闻公报 ; 新闻纸 ; 新西兰 ; 新媳妇儿 ; 新禧 ; 新鲜 ; 新兴 ; 新星 ; 新型 ; 新学 ; 新医 ; 新异 ; 新颖 ; 新月 ; 新泽西 ; 新针疗法 ; 新正 ; 新殖民主义 ; 新址 ; 新州