无 tiếng Trung là gì?

tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 无 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

无 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 无 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 无 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 无 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 無 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (無)
[mó]
Bộ: 无 (旡) - Vô
Số nét: 4
Hán Việt: VÔ, MÔ
1. không có。没有(跟"有"相对)。
2. không。不。
3. bất luận。不论。
Từ phồn thể: (無)
[wú]
Bộ: 一(Nhất)
Hán Việt: VÔ
1. không có; không。没有(跟"有"相对)。
从无到有。
từ không đến có
有则改之,无则加勉。
có thì sửa chữa, không có thì cố gắng thêm.
无产阶级。
giai cấp vô sản
无所畏惧
không có gì đáng sợ
2. không; chẳng。不。
3. không kể; bất luận; bất cứ; bất kể。不论。
事无大小,都有人负责。
bất luận việc to việc nhỏ, đều có người chịu trách nhiệm.
Ghi chú: 另见mó
Từ ghép:
无比 ; 无边 ; 无柄叶 ; 无病呻吟 ; 无补 ; 无产阶级 ; 无产阶级专政 ; 无产者 ; 无常 ; 无偿 ; 无成 ; 无耻 ; 无从 ; 无大无小 ; 无敌 ; 无底洞 ; 无地自容 ; 无的放矢 ; 无定形碳 ; 无动于衷 ; 无独有偶 ; 无度 ; 无端 ; 无恶不作 ; 无法 ; 无法无天 ; 无方 ; 无妨 ; 无非 ; 无风不起浪 ; 无缝钢管 ; 无干 ; 无功受禄 ; 无辜 ; 无故 ; 无怪 ; 无关 ; 无轨电车 ; 无害 ; 无何 ; 无恒 ; 无后坐力炮 ; 无花果 ; 无华 ; 无机 ; 无机肥料 ; 无机化学 ; 无机盐 ; 无稽 ; 无及 ;
无几 ; 无脊椎动物 ; 无记名投票 ; 无际 ; 无济于事 ; 无价之宝 ; 无坚不摧 ; 无间 ; 无疆 ; 无尽无休 ; 无精打采 ; 无可比拟 ; 无可厚非 ; 无可奈何 ; 无可无不可 ; 无孔不入 ; 无愧 ; 无赖 ; 无理 ; 无理方程 ; 无理根 ; 无理函数 ; 无理取闹 ; 无理式 ; 无理数 ; 无力 ; 无量 ; 无聊 ; 无聊赖 ; 无论 ; 无论如何 ; 无米之炊 ; 无名 ; 无名氏 ; 无名帖 ; 无名小卒 ; 无名英雄 ; 无名指 ; 无名肿毒 ; 无明火 ; 无乃 ; 无奈 ; 无奈何 ; 无能 ; 无能为力 ; 无宁 ; 无期徒刑 ; 无奇不有 ; 无前 ;
无情 ; 无穷 ; 无穷大 ; 无穷小 ; 无缺 ; 无任 ; 无日 ; 无如 ; 无伤大雅 ; 无上 ; 无神论 ; 无声 ; 无声片儿 ; 无声片 ; 无声无臭 ; 无时无刻 ; 无视 ; 无事生非 ; 无数 ; 无双 ; 无霜期 ; 无私 ; 无私有弊 ; 无所不为 ; 无所不用其极 ; 无所不在 ; 无所不至 ; 无所措手足 ; 无所事事 ; 无所适从 ; 无所谓 ; 无所用心 ; 无所作为 ; 无题 ; 无条件 ; 无条件反射 ; 无头案 ; 无头告示 ; 无往不利 ; 无妄之灾 ; 无望 ; 无微不至 ; 无为 ; 无味 ; 无畏 ; 无谓 ; 无...无... ; 无物 ; 无误 ;
无隙可乘 ; 无暇 ; 无限 ; 无限大 ; 无限公司 ; 无限花序 ; 无限小 ; 无线电 ; 无线电报 ; 无线电波 ; 无线电传真 ; 无线电电子学 ; 无线电发射机 ; 无线电话 ; 无线电收音机 ; 无线电台 ; 无效 ; 无效分蘖 ; 无邪 ; 无懈可击 ; 无心 ; 无行 ; 无形 ; 无形损耗 ; 无形中 ; 无性生殖 ; 无性杂交 ; 无须 ; 无烟火药 ; 无烟煤 ; 无恙 ; 无业 ; 无疑 ; 无以复加 ; 无艺 ; 无益 ; 无意 ; 无意识 ; 无翼鸟 ; 无垠 ; 无影灯 ; 无庸 ; 无由 ; 无余 ; 无与伦比 ; 无援 ; 无缘 ; 无源之水,无本之木 ; 无政府主义 ;
无知 ; 无中生有 ; 无足轻重 ; 无阻 ; 无坐力炮

Nếu muốn tra hình ảnh của từ 无 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 无 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 无 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (無)[mó]Bộ: 无 (旡) - VôSố nét: 4Hán Việt: VÔ, MÔ1. không có。没有(跟 有 相对)。2. không。不。3. bất luận。不论。Từ phồn thể: (無)[wú]Bộ: 一(Nhất)Hán Việt: VÔ1. không có; không。没有(跟 有 相对)。从无到有。từ không đến có有则改之,无则加勉。có thì sửa chữa, không có thì cố gắng thêm.无产阶级。giai cấp vô sản无所畏惧không có gì đáng sợ2. không; chẳng。不。3. không kể; bất luận; bất cứ; bất kể。不论。事无大小,都有人负责。bất luận việc to việc nhỏ, đều có người chịu trách nhiệm.Ghi chú: 另见móTừ ghép:无比 ; 无边 ; 无柄叶 ; 无病呻吟 ; 无补 ; 无产阶级 ; 无产阶级专政 ; 无产者 ; 无常 ; 无偿 ; 无成 ; 无耻 ; 无从 ; 无大无小 ; 无敌 ; 无底洞 ; 无地自容 ; 无的放矢 ; 无定形碳 ; 无动于衷 ; 无独有偶 ; 无度 ; 无端 ; 无恶不作 ; 无法 ; 无法无天 ; 无方 ; 无妨 ; 无非 ; 无风不起浪 ; 无缝钢管 ; 无干 ; 无功受禄 ; 无辜 ; 无故 ; 无怪 ; 无关 ; 无轨电车 ; 无害 ; 无何 ; 无恒 ; 无后坐力炮 ; 无花果 ; 无华 ; 无机 ; 无机肥料 ; 无机化学 ; 无机盐 ; 无稽 ; 无及 ; 无几 ; 无脊椎动物 ; 无记名投票 ; 无际 ; 无济于事 ; 无价之宝 ; 无坚不摧 ; 无间 ; 无疆 ; 无尽无休 ; 无精打采 ; 无可比拟 ; 无可厚非 ; 无可奈何 ; 无可无不可 ; 无孔不入 ; 无愧 ; 无赖 ; 无理 ; 无理方程 ; 无理根 ; 无理函数 ; 无理取闹 ; 无理式 ; 无理数 ; 无力 ; 无量 ; 无聊 ; 无聊赖 ; 无论 ; 无论如何 ; 无米之炊 ; 无名 ; 无名氏 ; 无名帖 ; 无名小卒 ; 无名英雄 ; 无名指 ; 无名肿毒 ; 无明火 ; 无乃 ; 无奈 ; 无奈何 ; 无能 ; 无能为力 ; 无宁 ; 无期徒刑 ; 无奇不有 ; 无前 ; 无情 ; 无穷 ; 无穷大 ; 无穷小 ; 无缺 ; 无任 ; 无日 ; 无如 ; 无伤大雅 ; 无上 ; 无神论 ; 无声 ; 无声片儿 ; 无声片 ; 无声无臭 ; 无时无刻 ; 无视 ; 无事生非 ; 无数 ; 无双 ; 无霜期 ; 无私 ; 无私有弊 ; 无所不为 ; 无所不用其极 ; 无所不在 ; 无所不至 ; 无所措手足 ; 无所事事 ; 无所适从 ; 无所谓 ; 无所用心 ; 无所作为 ; 无题 ; 无条件 ; 无条件反射 ; 无头案 ; 无头告示 ; 无往不利 ; 无妄之灾 ; 无望 ; 无微不至 ; 无为 ; 无味 ; 无畏 ; 无谓 ; 无...无... ; 无物 ; 无误 ; 无隙可乘 ; 无暇 ; 无限 ; 无限大 ; 无限公司 ; 无限花序 ; 无限小 ; 无线电 ; 无线电报 ; 无线电波 ; 无线电传真 ; 无线电电子学 ; 无线电发射机 ; 无线电话 ; 无线电收音机 ; 无线电台 ; 无效 ; 无效分蘖 ; 无邪 ; 无懈可击 ; 无心 ; 无行 ; 无形 ; 无形损耗 ; 无形中 ; 无性生殖 ; 无性杂交 ; 无须 ; 无烟火药 ; 无烟煤 ; 无恙 ; 无业 ; 无疑 ; 无以复加 ; 无艺 ; 无益 ; 无意 ; 无意识 ; 无翼鸟 ; 无垠 ; 无影灯 ; 无庸 ; 无由 ; 无余 ; 无与伦比 ; 无援 ; 无缘 ; 无源之水,无本之木 ; 无政府主义 ; 无知 ; 无中生有 ; 无足轻重 ; 无阻 ; 无坐力炮