槽 tiếng Trung là gì?

tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 槽 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

槽 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 槽 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 槽 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 槽 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 槽 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[cáo]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 15
Hán Việt: TÀO

1. máng ăn; tàu ngựa; máng ăn của gia súc。盛牲畜饲料的长条形器具。
猪槽。
máng cho heo ăn
马槽。
tàu ngựa; máng ngựa

2. máng nước。盛饮料或其他液体的器具。
酒槽。
máng rượu
水槽。
máng nước; máng xối

Ghi chú: (槽儿)
3. lòng máng; hõm; rãnh; mương (máng hai bên cao, giữa lõm)。两边高起,中间凹下的物体,凹下部分叫槽。
河槽。
lòng sông
挖水槽
đào mương; khơi rãnh
在木板上挖个槽
khoét một hõm trên tấm gỗ

4. cái; liếp; vách; tấm. (đơn vị đếm cửa sổ hoặc đồ ngăn cách trong phòng)。门窗或屋内隔断的单位。
两槽隔扇
hai vách ngăn/ hai tấm bình phong
一槽窗户
một cái cửa sổ

5. lứa (nuôi heo từ lúc mua vào còn bé đến khi lớn bán đi)。喂猪从买进小猪到喂壮卖出叫一槽。
今年他家喂了两槽猪。
năm nay, nhà anh ta nuôi được hai lứa heo
Từ ghép:
槽车 ; 槽床 ; 槽坊 ; 槽钢 ; 槽糕 ; 槽头 ; 槽牙 ; 槽子 ; 槽子糕
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 槽 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 槽 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 槽 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [cáo]Bộ: 木 (朩) - MộcSố nét: 15Hán Việt: TÀO名1. máng ăn; tàu ngựa; máng ăn của gia súc。盛牲畜饲料的长条形器具。猪槽。máng cho heo ăn马槽。tàu ngựa; máng ngựa名2. máng nước。盛饮料或其他液体的器具。酒槽。máng rượu水槽。máng nước; máng xối名Ghi chú: (槽儿)3. lòng máng; hõm; rãnh; mương (máng hai bên cao, giữa lõm)。两边高起,中间凹下的物体,凹下部分叫槽。河槽。lòng sông挖水槽đào mương; khơi rãnh在木板上挖个槽khoét một hõm trên tấm gỗ量4. cái; liếp; vách; tấm. (đơn vị đếm cửa sổ hoặc đồ ngăn cách trong phòng)。门窗或屋内隔断的单位。两槽隔扇hai vách ngăn/ hai tấm bình phong一槽窗户một cái cửa sổ量5. lứa (nuôi heo từ lúc mua vào còn bé đến khi lớn bán đi)。喂猪从买进小猪到喂壮卖出叫一槽。今年他家喂了两槽猪。năm nay, nhà anh ta nuôi được hai lứa heoTừ ghép:槽车 ; 槽床 ; 槽坊 ; 槽钢 ; 槽糕 ; 槽头 ; 槽牙 ; 槽子 ; 槽子糕