照 tiếng Trung là gì?

tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 照 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

照 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 照 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 照 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 照 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 照 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[zhào]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 13
Hán Việt: CHIẾU
1. chiếu; chiếu rọi; chiếu sáng; soi。照射。
日照
mặt trời soi sáng
阳光照在窗台上。
ánh mặt trời chiếu lên cửa sổ.
用手电筒照一照。
lấy đèn pin rọi xem.
2. soi (gương hoặc những vật phản quang khác.)。对着镜子或其他反光的东西看自己的影子,有反光作用的东西把人或物的形象反映出来。
照镜子
soi gương
湖面如镜,把岸上的树木照得清清楚楚。
mặt hồ như một tấm gương, cây cối trên bờ soi bóng rất rõ.
3. chụp; quay (phim, ảnh)。拍摄(相片、电影)。
这张相片照得很好。
tấm hình này chụp rất đẹp.
4. tấm hình; tấm ảnh; bức ảnh。相片。
小照
tấm ảnh nhỏ
玉照
tấm ảnh đẹp (của con gái).
5. bằng; giấy chứng nhận; chứng từ。执照;政府所发的凭证。
车照
bằng lái xe
护照
hộ chiếu
牌照
giấy phép kinh doanh; bằng lái xe.
取缔无照摊贩。
cấm những người buôn bán không có giấy phép.
6. chăm sóc; trông nom; săn sóc。照料。
照管
trông nom; chăm sóc; săn sóc.
照应
săn sóc; chăm sóc
7. thông báo; báo cho biết。通知。
关照
nhắn tin; báo tin
照会
thông báo; thông điệp; công hàm
8. so sánh; đối chiếu。比照。
查照
rà xét; đối chiếu
对照
đối chiếu; so sánh
9. hiểu rõ; biết rõ。知晓;明白。
心照不宣
trong lòng hiểu rõ không cần nói ra.
10. nhằm; theo; nhắm vào。对着;向着。
照这个方向走。
theo hướng này mà đi.
11. theo; căn cứ theo; y theo。依照;按照。
照章办事。
theo lệ mà làm
照这个样子做。
theo kiểu này mà làm
Từ ghép:
照搬 ; 照办 ; 照本宣科 ; 照壁 ; 照常 ; 照抄 ; 照登 ; 照发 ; 照拂 ; 照顾 ; 照管 ; 照葫芦画瓢 ; 照护 ; 照会 ; 照旧 ; 照看 ; 照理 ; 照例 ; 照料 ; 照临 ; 照猫画虎 ; 照面儿 ; 照明 ; 照明弹 ; 照排 ; 照片儿 ; 照片 ; 照墙 ; 照射 ; 照实 ; 照说 ; 照相 ; 照相版 ; 照相机 ; 照相纸 ; 照样 ; 照妖镜 ; 照耀 ; 照应 ; 照应 ; 照直

Nếu muốn tra hình ảnh của từ 照 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 照 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 照 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [zhào]Bộ: 火 (灬) - HỏaSố nét: 13Hán Việt: CHIẾU1. chiếu; chiếu rọi; chiếu sáng; soi。照射。日照mặt trời soi sáng阳光照在窗台上。ánh mặt trời chiếu lên cửa sổ.用手电筒照一照。lấy đèn pin rọi xem.2. soi (gương hoặc những vật phản quang khác.)。对着镜子或其他反光的东西看自己的影子,有反光作用的东西把人或物的形象反映出来。照镜子soi gương湖面如镜,把岸上的树木照得清清楚楚。mặt hồ như một tấm gương, cây cối trên bờ soi bóng rất rõ.3. chụp; quay (phim, ảnh)。拍摄(相片、电影)。这张相片照得很好。tấm hình này chụp rất đẹp.4. tấm hình; tấm ảnh; bức ảnh。相片。小照tấm ảnh nhỏ玉照tấm ảnh đẹp (của con gái).5. bằng; giấy chứng nhận; chứng từ。执照;政府所发的凭证。车照bằng lái xe护照hộ chiếu牌照giấy phép kinh doanh; bằng lái xe.取缔无照摊贩。cấm những người buôn bán không có giấy phép.6. chăm sóc; trông nom; săn sóc。照料。照管trông nom; chăm sóc; săn sóc.照应săn sóc; chăm sóc7. thông báo; báo cho biết。通知。关照nhắn tin; báo tin照会thông báo; thông điệp; công hàm8. so sánh; đối chiếu。比照。查照rà xét; đối chiếu对照đối chiếu; so sánh9. hiểu rõ; biết rõ。知晓;明白。心照不宣trong lòng hiểu rõ không cần nói ra.10. nhằm; theo; nhắm vào。对着;向着。照这个方向走。theo hướng này mà đi.11. theo; căn cứ theo; y theo。依照;按照。照章办事。theo lệ mà làm照这个样子做。theo kiểu này mà làmTừ ghép:照搬 ; 照办 ; 照本宣科 ; 照壁 ; 照常 ; 照抄 ; 照登 ; 照发 ; 照拂 ; 照顾 ; 照管 ; 照葫芦画瓢 ; 照护 ; 照会 ; 照旧 ; 照看 ; 照理 ; 照例 ; 照料 ; 照临 ; 照猫画虎 ; 照面儿 ; 照明 ; 照明弹 ; 照排 ; 照片儿 ; 照片 ; 照墙 ; 照射 ; 照实 ; 照说 ; 照相 ; 照相版 ; 照相机 ; 照相纸 ; 照样 ; 照妖镜 ; 照耀 ; 照应 ; 照应 ; 照直