石 tiếng Trung là gì?

tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 石 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

石 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 石 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 石 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 石 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 石 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[dàn]
Bộ: 石 - Thạch
Số nét: 5
Hán Việt: THẠCH
thạch (đơn vị dung tích khoảng 100 lít.)。容量单位,10斗等于1石。
Ghi chú: 另见shí
[shí]
Bộ: 石(Thạch)
Hán Việt: THẠCH
1. đá。构成地壳的坚硬物质,是由矿物集合而成的。
花岗石。
đá hoa cương.
石灰石。
đá vôi.
石碑。
bia đá.
石板。
đá phiến.
石器。
đồ đá.
2. khắc đá。指石刻。
金石。
kim thạch.
3. họ Thạch。(Shí)姓。
Ghi chú: 另见dàn
Từ ghép:
石板 ; 石版 ; 石笔 ; 石菖蒲 ; 石沉大海 ; 石担 ; 石刁柏 ; 石雕 ; 石碓 ; 石方 ; 石膏 ; 石膏像 ; 石工 ; 石鼓文 ; 石磙 ; 石河 ; 石斛 ; 石花菜 ; 石花胶 ; 石灰 ; 石灰石 ; 石灰岩 ; 石灰质 ; 石匠 ; 石蜐 ; 石决明 ; 石坎 ; 石刻 ; 石窟 ; 石砬子 ; 石蜡 ; 石栗 ; 石料 ; 石榴 ; 石榴石 ; 石龙子 ; 石绿 ; 石棉 ; 石棉水泥瓦 ; 石墨 ; 石楠 ; 石女 ; 石破天惊 ; 石器时代 ; 石青 ; 石蕊 ; 石蕊试纸 ; 石室 ; 石首鱼 ; 石松 ;
石蒜 ; 石笋 ; 石锁 ; 石炭 ; 石炭纪 ; 石炭酸 ; 石炭系 ; 石头 ; 石头子儿 ; 石羊 ; 石印 ; 石英 ; 石英钟 ; 石油 ; 石油气 ; 石钟乳 ; 石竹 ; 石柱
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 石 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 石 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 石 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [dàn]Bộ: 石 - ThạchSố nét: 5Hán Việt: THẠCHthạch (đơn vị dung tích khoảng 100 lít.)。容量单位,10斗等于1石。Ghi chú: 另见shí[shí]Bộ: 石(Thạch)Hán Việt: THẠCH1. đá。构成地壳的坚硬物质,是由矿物集合而成的。花岗石。đá hoa cương.石灰石。đá vôi.石碑。bia đá.石板。đá phiến.石器。đồ đá.2. khắc đá。指石刻。金石。kim thạch.3. họ Thạch。(Shí)姓。Ghi chú: 另见dànTừ ghép:石板 ; 石版 ; 石笔 ; 石菖蒲 ; 石沉大海 ; 石担 ; 石刁柏 ; 石雕 ; 石碓 ; 石方 ; 石膏 ; 石膏像 ; 石工 ; 石鼓文 ; 石磙 ; 石河 ; 石斛 ; 石花菜 ; 石花胶 ; 石灰 ; 石灰石 ; 石灰岩 ; 石灰质 ; 石匠 ; 石蜐 ; 石决明 ; 石坎 ; 石刻 ; 石窟 ; 石砬子 ; 石蜡 ; 石栗 ; 石料 ; 石榴 ; 石榴石 ; 石龙子 ; 石绿 ; 石棉 ; 石棉水泥瓦 ; 石墨 ; 石楠 ; 石女 ; 石破天惊 ; 石器时代 ; 石青 ; 石蕊 ; 石蕊试纸 ; 石室 ; 石首鱼 ; 石松 ; 石蒜 ; 石笋 ; 石锁 ; 石炭 ; 石炭纪 ; 石炭酸 ; 石炭系 ; 石头 ; 石头子儿 ; 石羊 ; 石印 ; 石英 ; 石英钟 ; 石油 ; 石油气 ; 石钟乳 ; 石竹 ; 石柱