石榴 tiếng Trung là gì?

石榴 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 石榴 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

石榴 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 石榴 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 石榴 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 石榴 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 石榴 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[shí·liu]
1. cây lựu。落叶灌木或小乔木,叶子长圆形,花红色、白色或黄色。果实球形,内有很多种子,种子的外种皮多汁,可以吃。根皮和树皮可以做驱除蛔虫和绦虫的药物。
2. quả lựu; trái lựu。这种植物的果实。也叫安石榴。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 石榴 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 石榴 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 石榴 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [shí·liu]1. cây lựu。落叶灌木或小乔木,叶子长圆形,花红色、白色或黄色。果实球形,内有很多种子,种子的外种皮多汁,可以吃。根皮和树皮可以做驱除蛔虫和绦虫的药物。2. quả lựu; trái lựu。这种植物的果实。也叫安石榴。