肥大 tiếng Trung là gì?

肥大 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 肥大 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

肥大 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 肥大 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 肥大 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 肥大 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 肥大 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[féidà]
1. dài rộng; rộng (quần áo)。(衣服等)又宽又大。
肥大的灯笼裤
quần thụng vừa rộng vừa dài.
这件褂子很肥大。
chiếc áo khỉ này rộng quá.
2. to; to béo; đẫy đà。(生物体或生物体的某部分)粗大壮实。
肥大的河马
hà mã to quá
豌豆角很肥大
hạt đậu hoà lan này rất to.
3. to; lớn; sưng tấy; phình to。人体的某一脏器或某一部分组织,由于病变而体积增加。
心脏肥大
bệnh lớn tim; hở van tim.
扁桃体肥大
a-mi-dan bị sưng tấy.
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 肥大 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 肥大 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 肥大 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [féidà]1. dài rộng; rộng (quần áo)。(衣服等)又宽又大。肥大的灯笼裤quần thụng vừa rộng vừa dài.这件褂子很肥大。chiếc áo khỉ này rộng quá.2. to; to béo; đẫy đà。(生物体或生物体的某部分)粗大壮实。肥大的河马hà mã to quá豌豆角很肥大hạt đậu hoà lan này rất to.3. to; lớn; sưng tấy; phình to。人体的某一脏器或某一部分组织,由于病变而体积增加。心脏肥大bệnh lớn tim; hở van tim.扁桃体肥大a-mi-dan bị sưng tấy.