雅 tiếng Trung là gì?

tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 雅 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

雅 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 雅 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 雅 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 雅 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 雅 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[yā]
Bộ: 隹 - Chuy
Số nét: 12
Hán Việt: NHA
con quạ。同"鸦"。
Ghi chú: 另见yǎ
Từ ghép:
雅片 ; 雅温德
[yǎ]
Bộ: 隹(Chuy)
Hán Việt: NHÃ
1. mẫu mực; phù hợp。合乎规范的。
雅正
mẫu mực; chính trực
2. cao thượng; thanh cao; không thô tục。高尚的;不粗俗的。
文雅
nho nhã
雅致
lịch sự
雅座
căn phòng lịch sự
3. nhã nhạc (ca khúc, âm nhạc của triều đình thời Tây Chu, thơ nhã một loại thơ trong Kinh Thi)。西周朝廷上的乐歌,《诗经》中诗篇的一类。
4. cung kính; tao nhã (thường chỉ tình ý, cử động)。敬辞,用于称对方的情意、举动。
雅意
nhã ý
5. giao tình; tình nghĩa bạn bè。交情。
无一日之雅
chưa từng là bạn bè
6. thường ngày; xưa nay。平素。
雅善鼓琴
xưa nay vốn giỏi đánh đàn
7. rất; hết sức。很;极。
雅以为美。
cho rằng rất đẹp
Ghi chú: 另见yā
Từ ghép:
雅典 ; 雅观 ; 雅加达 ; 雅具 ; 雅量 ; 雅趣 ; 雅人 ; 雅司病 ; 雅俗共赏 ; 雅兴 ; 雅驯 ; 雅意 ; 雅正 ; 雅致 ; 雅座
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 雅 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 雅 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 雅 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [yā]Bộ: 隹 - ChuySố nét: 12Hán Việt: NHAcon quạ。同 鸦 。Ghi chú: 另见yǎTừ ghép:雅片 ; 雅温德[yǎ]Bộ: 隹(Chuy)Hán Việt: NHÃ1. mẫu mực; phù hợp。合乎规范的。雅正mẫu mực; chính trực2. cao thượng; thanh cao; không thô tục。高尚的;不粗俗的。文雅nho nhã雅致lịch sự雅座căn phòng lịch sự3. nhã nhạc (ca khúc, âm nhạc của triều đình thời Tây Chu, thơ nhã một loại thơ trong Kinh Thi)。西周朝廷上的乐歌,《诗经》中诗篇的一类。4. cung kính; tao nhã (thường chỉ tình ý, cử động)。敬辞,用于称对方的情意、举动。雅意nhã ý5. giao tình; tình nghĩa bạn bè。交情。无一日之雅chưa từng là bạn bè6. thường ngày; xưa nay。平素。雅善鼓琴xưa nay vốn giỏi đánh đàn7. rất; hết sức。很;极。雅以为美。cho rằng rất đẹpGhi chú: 另见yāTừ ghép:雅典 ; 雅观 ; 雅加达 ; 雅具 ; 雅量 ; 雅趣 ; 雅人 ; 雅司病 ; 雅俗共赏 ; 雅兴 ; 雅驯 ; 雅意 ; 雅正 ; 雅致 ; 雅座