饭碗 tiếng Trung là gì?

饭碗 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 饭碗 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

饭碗 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 饭碗 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 饭碗 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 饭碗 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 飯碗 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[fànwǎn]
1. bát ăn cơm; bát đựng cơm; chén ăn cơm。盛饭的碗。
2. việc làm; nghề nghiệp; nồi cơm; cần câu cơm; chén cơm。(饭碗儿)比喻职业。
找饭碗
tìm chén cơm (tìm việc)
铁饭碗
việc làm vững chắc.
她砸了自己的饭碗,干起了个体经商买卖。
cô ấy đã bỏ việc (đập nồi cơm) và bắt đầu kinh doanh tư nhân.
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 饭碗 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 饭碗 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 饭碗 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [fànwǎn]1. bát ăn cơm; bát đựng cơm; chén ăn cơm。盛饭的碗。2. việc làm; nghề nghiệp; nồi cơm; cần câu cơm; chén cơm。(饭碗儿)比喻职业。找饭碗tìm chén cơm (tìm việc)铁饭碗việc làm vững chắc.她砸了自己的饭碗,干起了个体经商买卖。cô ấy đã bỏ việc (đập nồi cơm) và bắt đầu kinh doanh tư nhân.