平面波 là gì tiếng Đài Loan?

平面波 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 平面波 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

平面波 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 平面波 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 平面波 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 平面波 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 平面波 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[píngmiànbō]
sóng mặt phẳng (lý)。光波或其他電磁波等從一點向各方面髮散出去形成球面,如果這種波從無限遠處傳來,所形成的球面就可以看作是一個平面,所以叫做平面波。在光波中光線和波面垂直,所以平面波的光線可 以看作是平行的。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 平面波 trong tiếng Đài Loan

[píngmiànbō]sóng mặt phẳng (lý)。光波或其他電磁波等從一點向各方面髮散出去形成球面,如果這種波從無限遠處傳來,所形成的球面就可以看作是一個平面,所以叫做平面波。在光波中光線和波面垂直,所以平面波的光線可 以看作是平行的。

Đây là cách dùng 平面波 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 平面波 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [píngmiànbō]sóng mặt phẳng (lý)。光波或其他電磁波等從一點向各方面髮散出去形成球面,如果這種波從無限遠處傳來,所形成的球面就可以看作是一個平面,所以叫做平面波。在光波中光線和波面垂直,所以平面波的光線可 以看作是平行的。