cung tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

cung tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm cung tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cung tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm cung tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm cung tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
彈弓 《用彈力髮射彈丸的弓, 古代用做武器, 現在有時用來打鳥。》
弨; 弓; 弧 《射箭或髮彈丸的器械, 在近似弧形的有彈性的木條兩端之間系著堅韌的弦, 拉開弦後, 猛烈放手, 借弦和弓背的彈力把箭或彈丸射出。》
cung tên
弓箭。
uốn cong cành cây làm cung.
弦木為弧(用弦繃在樹枝上做成弓)。 供; 給 《供給; 供應。》
tự cung tự cấp.
自給自足。
cung không đủ cầu
供不應求。
《帝後太子等居住的房屋。》
cố cung
故宮。
hành cung
行宮。
《儲藏、陳列文物或進行文體活動的場所。》
cung thể thao
體育館。
劣弧 《小於半圓的弧。》
招供。《(罪犯)供出犯罪事實。》
Cung
《用於人名, 李塨, 清初學者。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cung trong tiếng Đài Loan

彈弓 《用彈力髮射彈丸的弓, 古代用做武器, 現在有時用來打鳥。》弨; 弓; 弧 《射箭或髮彈丸的器械, 在近似弧形的有彈性的木條兩端之間系著堅韌的弦, 拉開弦後, 猛烈放手, 借弦和弓背的彈力把箭或彈丸射出。》cung tên弓箭。uốn cong cành cây làm cung. 弦木為弧(用弦繃在樹枝上做成弓)。 供; 給 《供給; 供應。》tự cung tự cấp. 自給自足。cung không đủ cầu供不應求。宮 《帝後太子等居住的房屋。》cố cung故宮。hành cung行宮。館 《儲藏、陳列文物或進行文體活動的場所。》cung thể thao體育館。劣弧 《小於半圓的弧。》招供。《(罪犯)供出犯罪事實。》Cung塨 《用於人名, 李塨, 清初學者。》

Đây là cách dùng cung tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cung tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 彈弓 《用彈力髮射彈丸的弓, 古代用做武器, 現在有時用來打鳥。》弨; 弓; 弧 《射箭或髮彈丸的器械, 在近似弧形的有彈性的木條兩端之間系著堅韌的弦, 拉開弦後, 猛烈放手, 借弦和弓背的彈力把箭或彈丸射出。》cung tên弓箭。uốn cong cành cây làm cung. 弦木為弧(用弦繃在樹枝上做成弓)。 供; 給 《供給; 供應。》tự cung tự cấp. 自給自足。cung không đủ cầu供不應求。宮 《帝後太子等居住的房屋。》cố cung故宮。hành cung行宮。館 《儲藏、陳列文物或進行文體活動的場所。》cung thể thao體育館。劣弧 《小於半圓的弧。》招供。《(罪犯)供出犯罪事實。》Cung塨 《用於人名, 李塨, 清初學者。》