lẩm bẩm tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

lẩm bẩm tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm lẩm bẩm tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lẩm bẩm tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm lẩm bẩm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm lẩm bẩm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
打嘟嚕 《(舌和小舌)髮出顫動的聲音; 嘴髮顫, 髮音含混不清。》
《叨咕, 小聲絮叨。》
anh ấy không hài lòng, vừa dọn dẹp, vừa lẩm bẩm.
他一肚子不滿意, 一邊收拾, 一邊叨。 嘟囔; 嘟噥 《連續不斷地自言自語。》
anh đang lẩm bẩm gì
đó?
你在嘟囔什麼呀?
咕唧 《小聲交談或自言自語。》
anh ta vừa nghĩ chuyện vừa lẩm bẩm.
咕噥; 咕嚕 《小聲說話(多指自言自語, 併帶不滿情緒)。》
nó cúi đầu lẩm bẩm cái gì không biết.
他低著頭嘴裡不知咕噥些什麼。
哼唧 《低聲說話、歌唱或誦讀。》
喃喃; 喃 《象聲詞, 連續不斷地小聲說話的聲音。》
lẩm bẩm một mình.
喃喃自語。 噥 《噥噥。》
噥噥 《小聲說話。》
自言自語; 自說自話 《獨自一個人說話。》
咕叨 《嘀咕嘮叨; 自言自語。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lẩm bẩm trong tiếng Đài Loan

打嘟嚕 《(舌和小舌)髮出顫動的聲音; 嘴髮顫, 髮音含混不清。》叨 《叨咕, 小聲絮叨。》anh ấy không hài lòng, vừa dọn dẹp, vừa lẩm bẩm. 他一肚子不滿意, 一邊收拾, 一邊叨。 嘟囔; 嘟噥 《連續不斷地自言自語。》anh đang lẩm bẩm gìđó?你在嘟囔什麼呀?咕唧 《小聲交談或自言自語。》anh ta vừa nghĩ chuyện vừa lẩm bẩm. 咕噥; 咕嚕 《小聲說話(多指自言自語, 併帶不滿情緒)。》nó cúi đầu lẩm bẩm cái gì không biết. 他低著頭嘴裡不知咕噥些什麼。哼唧 《低聲說話、歌唱或誦讀。》喃喃; 喃 《象聲詞, 連續不斷地小聲說話的聲音。》lẩm bẩm một mình. 喃喃自語。 噥 《噥噥。》噥噥 《小聲說話。》自言自語; 自說自話 《獨自一個人說話。》咕叨 《嘀咕嘮叨; 自言自語。》

Đây là cách dùng lẩm bẩm tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lẩm bẩm tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 打嘟嚕 《(舌和小舌)髮出顫動的聲音; 嘴髮顫, 髮音含混不清。》叨 《叨咕, 小聲絮叨。》anh ấy không hài lòng, vừa dọn dẹp, vừa lẩm bẩm. 他一肚子不滿意, 一邊收拾, 一邊叨。 嘟囔; 嘟噥 《連續不斷地自言自語。》anh đang lẩm bẩm gìđó?你在嘟囔什麼呀?咕唧 《小聲交談或自言自語。》anh ta vừa nghĩ chuyện vừa lẩm bẩm. 咕噥; 咕嚕 《小聲說話(多指自言自語, 併帶不滿情緒)。》nó cúi đầu lẩm bẩm cái gì không biết. 他低著頭嘴裡不知咕噥些什麼。哼唧 《低聲說話、歌唱或誦讀。》喃喃; 喃 《象聲詞, 連續不斷地小聲說話的聲音。》lẩm bẩm một mình. 喃喃自語。 噥 《噥噥。》噥噥 《小聲說話。》自言自語; 自說自話 《獨自一個人說話。》咕叨 《嘀咕嘮叨; 自言自語。》