thăm hỏi tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

thăm hỏi tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm thăm hỏi tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thăm hỏi tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm thăm hỏi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thăm hỏi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
拜訪; 走訪; 過訪 《敬辭, 非常尊敬地探訪。》
thăm hỏi bạn bè thân thích
拜訪親友。 打問 《打聽。》
訪談 《訪問併交談。》
đến nhà thăm hỏi
登門訪談。
bảng ghi nhớ cuộc thăm hỏi
訪談錄。
撫; 撫慰 《安慰; 慰問。》
thăm hỏi
撫問。
thăm hỏi nạn dân thiên tai.
撫慰災民。
《問候; 問好。》
gởi lời thăm hỏi
致候
《訪問。》
thăm hỏi bạn bè.
看朋友。
看望 《到長輩或 親友處問候起居情況。》
thăm hỏi bạn chiến đấu cũ.
看望老戰友。 來訪 《前來訪問。》
hội nhà báo nhiệt tình đón tiếp, thăm hỏi các độc giả.
報社熱情接待來訪的讀者。 勞

慰勞。》

thăm hỏi binh sĩ.
勞軍。
請安 《問安。》
探問; 省; 探詢 《探望; 問候(多指對尊長)。》
thăm hỏi bạn bệnh
探問病友
慰勞; 慰問; 問 《(用話或物品) 安慰問候。》
thăm hỏi quân giải phóng
慰勞解放軍。
thư thăm hỏi
慰問信。
thăm hỏi nhân dân vùng bị thiên tai.
慰問災區人民。
招呼 《用語言或動作表示問候。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thăm hỏi trong tiếng Đài Loan

拜訪; 走訪; 過訪 《敬辭, 非常尊敬地探訪。》thăm hỏi bạn bè thân thích拜訪親友。 打問 《打聽。》訪談 《訪問併交談。》đến nhà thăm hỏi登門訪談。bảng ghi nhớ cuộc thăm hỏi訪談錄。撫; 撫慰 《安慰; 慰問。》thăm hỏi撫問。thăm hỏi nạn dân thiên tai. 撫慰災民。候 《問候; 問好。》gởi lời thăm hỏi致候看 《訪問。》thăm hỏi bạn bè. 看朋友。看望 《到長輩或 親友處問候起居情況。》thăm hỏi bạn chiến đấu cũ. 看望老戰友。 來訪 《前來訪問。》hội nhà báo nhiệt tình đón tiếp, thăm hỏi các độc giả. 報社熱情接待來訪的讀者。 勞《慰勞。》《thăm hỏi binh sĩ. 勞軍。《請安 《問安。》《探問; 省; 探詢 《探望; 問候(多指對尊長)。》《thăm hỏi bạn bệnh探問病友《慰勞; 慰問; 問 《(用話或物品) 安慰問候。》《thăm hỏi quân giải phóng慰勞解放軍。《thư thăm hỏi慰問信。《thăm hỏi nhân dân vùng bị thiên tai. 慰問災區人民。《招呼 《用語言或動作表示問候。》

Đây là cách dùng thăm hỏi tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thăm hỏi tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 拜訪; 走訪; 過訪 《敬辭, 非常尊敬地探訪。》thăm hỏi bạn bè thân thích拜訪親友。 打問 《打聽。》訪談 《訪問併交談。》đến nhà thăm hỏi登門訪談。bảng ghi nhớ cuộc thăm hỏi訪談錄。撫; 撫慰 《安慰; 慰問。》thăm hỏi撫問。thăm hỏi nạn dân thiên tai. 撫慰災民。候 《問候; 問好。》gởi lời thăm hỏi致候看 《訪問。》thăm hỏi bạn bè. 看朋友。看望 《到長輩或 親友處問候起居情況。》thăm hỏi bạn chiến đấu cũ. 看望老戰友。 來訪 《前來訪問。》hội nhà báo nhiệt tình đón tiếp, thăm hỏi các độc giả. 報社熱情接待來訪的讀者。 勞《慰勞。》《thăm hỏi binh sĩ. 勞軍。《請安 《問安。》《探問; 省; 探詢 《探望; 問候(多指對尊長)。》《thăm hỏi bạn bệnh探問病友《慰勞; 慰問; 問 《(用話或物品) 安慰問候。》《thăm hỏi quân giải phóng慰勞解放軍。《thư thăm hỏi慰問信。《thăm hỏi nhân dân vùng bị thiên tai. 慰問災區人民。《招呼 《用語言或動作表示問候。》