trở ngại tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

trở ngại tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm trở ngại tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trở ngại tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm trở ngại tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm trở ngại tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
硋; 礙; 妨; 格 《妨礙; 阻礙。》
không có trở ngại gì.
不妨事
疙疙瘩瘩 《(疙疙瘩瘩的)不平滑; 不順利。》
《阻塞; 妨礙。》
trở ngại từ bên trong
從中作梗
《絆住; 阻礙。》
關礙 《妨礙; 阻礙。》
《阻隔不通。》
trở ngại; cản trở
隔閡
磕磕絆絆 《形容事情遇到困難, 挫折, 不 稱心, 不順利。》
困難 《事情复雜、阻礙多。》
khắc phục trở ngại.
克服困難。
障礙 《阻擋前進的東西。》
gạt bỏ trở ngại
排除障礙
loại trừ trở ngại
掃清障礙
窒; 窒礙 《有阻礙; 障礙。》
trở ngại khó đi
窒礙難行
撞牆 《比喻碰壁。》
阻; 阻礙 《起阻礙作用的事物。》
không có trở ngại gì
毫無阻礙
過不去 《有阻礙, 通不過。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trở ngại trong tiếng Đài Loan

硋; 礙; 妨; 格 《妨礙; 阻礙。》không có trở ngại gì. 不妨事疙疙瘩瘩 《(疙疙瘩瘩的)不平滑; 不順利。》梗 《阻塞; 妨礙。》trở ngại từ bên trong從中作梗絓 《絆住; 阻礙。》關礙 《妨礙; 阻礙。》閡 《阻隔不通。》trở ngại; cản trở隔閡磕磕絆絆 《形容事情遇到困難, 挫折, 不 稱心, 不順利。》困難 《事情复雜、阻礙多。》khắc phục trở ngại. 克服困難。障礙 《阻擋前進的東西。》gạt bỏ trở ngại排除障礙loại trừ trở ngại掃清障礙窒; 窒礙 《有阻礙; 障礙。》trở ngại khó đi窒礙難行撞牆 《比喻碰壁。》阻; 阻礙 《起阻礙作用的事物。》không có trở ngại gì毫無阻礙過不去 《有阻礙, 通不過。》

Đây là cách dùng trở ngại tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trở ngại tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 硋; 礙; 妨; 格 《妨礙; 阻礙。》không có trở ngại gì. 不妨事疙疙瘩瘩 《(疙疙瘩瘩的)不平滑; 不順利。》梗 《阻塞; 妨礙。》trở ngại từ bên trong從中作梗絓 《絆住; 阻礙。》關礙 《妨礙; 阻礙。》閡 《阻隔不通。》trở ngại; cản trở隔閡磕磕絆絆 《形容事情遇到困難, 挫折, 不 稱心, 不順利。》困難 《事情复雜、阻礙多。》khắc phục trở ngại. 克服困難。障礙 《阻擋前進的東西。》gạt bỏ trở ngại排除障礙loại trừ trở ngại掃清障礙窒; 窒礙 《有阻礙; 障礙。》trở ngại khó đi窒礙難行撞牆 《比喻碰壁。》阻; 阻礙 《起阻礙作用的事物。》không có trở ngại gì毫無阻礙過不去 《有阻礙, 通不過。》