đệm tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

đệm tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm đệm tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đệm tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm đệm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đệm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《襯托; 陪襯 。》
《相陪; 陪伴; 隨同。》
đệm đàn
伴奏
墊 ; 墊兒; 墊子; 藉 ; 襯 《墊在床、椅子、凳子上或彆的地方的東西。》
đệm tựa lưng; tấm lót lưng
靠墊
đệm ghế
椅墊子
đệm cỏ
草墊子
đệm lò xo
彈簧墊子
lót một cái đệm
墊上個墊子
墊被 《鋪在床板褥子上, 人睡在其上的布單子。》
床墊 《墊在床上的用品。》
墊底兒 《在底部放上彆的東西。》
褥子 《睡覺時墊在身體下面的東西, 用棉花做成, 也有用獸皮等制成的。》
坐墊 《(坐墊兒)放在椅子、凳子上的墊子。》
座 ; 座子 《(座兒)放在器物底下墊著的東西。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đệm trong tiếng Đài Loan

配 《襯托; 陪襯 。》伴 《相陪; 陪伴; 隨同。》đệm đàn伴奏墊 ; 墊兒; 墊子; 藉 ; 襯 《墊在床、椅子、凳子上或彆的地方的東西。》đệm tựa lưng; tấm lót lưng靠墊đệm ghế椅墊子đệm cỏ草墊子đệm lò xo彈簧墊子lót một cái đệm墊上個墊子墊被 《鋪在床板褥子上, 人睡在其上的布單子。》床墊 《墊在床上的用品。》墊底兒 《在底部放上彆的東西。》褥子 《睡覺時墊在身體下面的東西, 用棉花做成, 也有用獸皮等制成的。》坐墊 《(坐墊兒)放在椅子、凳子上的墊子。》座 ; 座子 《(座兒)放在器物底下墊著的東西。》

Đây là cách dùng đệm tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đệm tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 配 《襯托; 陪襯 。》伴 《相陪; 陪伴; 隨同。》đệm đàn伴奏墊 ; 墊兒; 墊子; 藉 ; 襯 《墊在床、椅子、凳子上或彆的地方的東西。》đệm tựa lưng; tấm lót lưng靠墊đệm ghế椅墊子đệm cỏ草墊子đệm lò xo彈簧墊子lót một cái đệm墊上個墊子墊被 《鋪在床板褥子上, 人睡在其上的布單子。》床墊 《墊在床上的用品。》墊底兒 《在底部放上彆的東西。》褥子 《睡覺時墊在身體下面的東西, 用棉花做成, 也有用獸皮等制成的。》坐墊 《(坐墊兒)放在椅子、凳子上的墊子。》座 ; 座子 《(座兒)放在器物底下墊著的東西。》