động tác tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

động tác tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm động tác tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ động tác tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm động tác tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm động tác tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
動作 ; 動; 手足 《全身或身體的一部分的活動。》
bài thể dục này có bốn động tác.
這一節操有四個動作。
động tác nhanh nhẹn
動作敏捷
舉動 《動作; 行動。》
động tác chậm rãi.
舉動緩慢。
《古典戲曲劇本中, 指示角色表演動作時的用語。》
động tác cười.
笑科。
động tác uống rượu.
飲酒科。
身段 《戲曲演員在舞台上表演的各種舞蹈化的動作。》
手腳 《指舉動或動作。》
động tác nhanh nhẹn.
手腳利落。
động tác lanh lẹ.
手腳靈敏。
著數 ; 招數 《武術的動作。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của động tác trong tiếng Đài Loan

動作 ; 動; 手足 《全身或身體的一部分的活動。》bài thể dục này có bốn động tác. 這一節操有四個動作。động tác nhanh nhẹn動作敏捷舉動 《動作; 行動。》động tác chậm rãi. 舉動緩慢。科 《古典戲曲劇本中, 指示角色表演動作時的用語。》động tác cười. 笑科。động tác uống rượu. 飲酒科。身段 《戲曲演員在舞台上表演的各種舞蹈化的動作。》手腳 《指舉動或動作。》động tác nhanh nhẹn. 手腳利落。động tác lanh lẹ. 手腳靈敏。著數 ; 招數 《武術的動作。》

Đây là cách dùng động tác tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ động tác tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 動作 ; 動; 手足 《全身或身體的一部分的活動。》bài thể dục này có bốn động tác. 這一節操有四個動作。động tác nhanh nhẹn動作敏捷舉動 《動作; 行動。》động tác chậm rãi. 舉動緩慢。科 《古典戲曲劇本中, 指示角色表演動作時的用語。》động tác cười. 笑科。động tác uống rượu. 飲酒科。身段 《戲曲演員在舞台上表演的各種舞蹈化的動作。》手腳 《指舉動或動作。》động tác nhanh nhẹn. 手腳利落。động tác lanh lẹ. 手腳靈敏。著數 ; 招數 《武術的動作。》