Thông tin thuật ngữ ratifier tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
ratifier (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ratifierBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ratifier tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ratifier trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ratifier tiếng Anh nghĩa là gì.
ratifier
* danh từ
- người phê chuẩn, người thông qua
Thuật ngữ liên quan tới ratifier
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ratifier trong tiếng Anh
ratifier có nghĩa là: ratifier* danh từ- người phê chuẩn, người thông qua
Đây là cách dùng ratifier tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ratifier tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
ratifier* danh từ- người phê chuẩn tiếng Anh là gì?
người thông qua