Thông tin thuật ngữ unthawed tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
unthawed (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ unthawedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
unthawed tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ unthawed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ unthawed tiếng Anh nghĩa là gì.
unthawed
* tính từ
- không tan, không chảy nước
Thuật ngữ liên quan tới unthawed
Tóm lại nội dung ý nghĩa của unthawed trong tiếng Anh
unthawed có nghĩa là: unthawed* tính từ- không tan, không chảy nước
Đây là cách dùng unthawed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ unthawed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
unthawed* tính từ- không tan tiếng Anh là gì?
không chảy nước