warding tiếng Anh là gì?

warding tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng warding trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ warding tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm warding tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ warding

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

warding tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ warding tiếng Anh nghĩa là gì.

warding

* danh từ
- sự canh giữ; sự tuần tra
- đội cảnh vệ; đội tuần tra
- khe răng (chìa khoá)ward /wɔ:d/

* danh từ
- sự trông nom, sự bảo trợ; sự giam giữ
=to whom is the child in ward?+ đứa bé được đặt dưới sự bảo trợ của ai?
=to put someone in ward+ trông nom ai; giam giữ ai
- khu, khu vực (thành phố)
=electoral ward+ khu vực bầu cử
- phòng, khu (nhà thương); phòng giam (nhà tù)
=isolation ward+ khu cách ly
- (số nhiều) khe răng chìa khoá
- (từ cổ,nghĩa cổ) (thể dục,thể thao) thế đỡ
!to keep watch and ward
- canh giữ

* ngoại động từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) trông nom, bảo trợ
!to ward off
- tránh, đỡ, gạt (quả đấm)
=to ward off a blow+ đỡ một đòn
=to ward off a danger+ tránh một sự nguy hiểm
- phòng, ngăn ngừa (tai nạn)

Thuật ngữ liên quan tới warding

Tóm lại nội dung ý nghĩa của warding trong tiếng Anh

warding có nghĩa là: warding* danh từ- sự canh giữ; sự tuần tra- đội cảnh vệ; đội tuần tra- khe răng (chìa khoá)ward /wɔ:d/* danh từ- sự trông nom, sự bảo trợ; sự giam giữ=to whom is the child in ward?+ đứa bé được đặt dưới sự bảo trợ của ai?=to put someone in ward+ trông nom ai; giam giữ ai- khu, khu vực (thành phố)=electoral ward+ khu vực bầu cử- phòng, khu (nhà thương); phòng giam (nhà tù)=isolation ward+ khu cách ly- (số nhiều) khe răng chìa khoá- (từ cổ,nghĩa cổ) (thể dục,thể thao) thế đỡ!to keep watch and ward- canh giữ* ngoại động từ- (từ cổ,nghĩa cổ) trông nom, bảo trợ!to ward off- tránh, đỡ, gạt (quả đấm)=to ward off a blow+ đỡ một đòn=to ward off a danger+ tránh một sự nguy hiểm- phòng, ngăn ngừa (tai nạn)

Đây là cách dùng warding tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ warding tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

warding* danh từ- sự canh giữ tiếng Anh là gì?
sự tuần tra- đội cảnh vệ tiếng Anh là gì?
đội tuần tra- khe răng (chìa khoá)ward /wɔ:d/* danh từ- sự trông nom tiếng Anh là gì?
sự bảo trợ tiếng Anh là gì?
sự giam giữ=to whom is the child in ward?+ đứa bé được đặt dưới sự bảo trợ của ai?=to put someone in ward+ trông nom ai tiếng Anh là gì?
giam giữ ai- khu tiếng Anh là gì?
khu vực (thành phố)=electoral ward+ khu vực bầu cử- phòng tiếng Anh là gì?
khu (nhà thương) tiếng Anh là gì?
phòng giam (nhà tù)=isolation ward+ khu cách ly- (số nhiều) khe răng chìa khoá- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) (thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao) thế đỡ!to keep watch and ward- canh giữ* ngoại động từ- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) trông nom tiếng Anh là gì?
bảo trợ!to ward off- tránh tiếng Anh là gì?
đỡ tiếng Anh là gì?
gạt (quả đấm)=to ward off a blow+ đỡ một đòn=to ward off a danger+ tránh một sự nguy hiểm- phòng tiếng Anh là gì?
ngăn ngừa (tai nạn)