agenciaríeis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

agenciaríeis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng agenciaríeis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ agenciaríeis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm agenciaríeis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ agenciaríeis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

agenciaríeis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ agenciaríeis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {negotiate} (thương nghiệp), (chính trị) điều đình, đàm phán, thương lượng, dàn xếp, đổi thành tiền, chuyển nhượng cho người khác để lấy tiền, trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu), vượt qua được (vật chướng ngại, khó khăn...)
  • {trade} nghề, nghề nghiệp, thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán; những người trong ngành buôn bán, (hàng hải), (từ lóng) (the trade) ngành tàu ngầm (trong hải quân), (số nhiều) (như) trade,wind, có cửa hiệu (buôn bán), buôn bán, trao đổi mậu dịch, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đổi (cái cũ lấy cái mới) có các thêm, lợi dụng
  • {dealwith}
  • {handle} cán, tay cầm, móc quai, (nghĩa bóng) điểm người ta có thể lợi dụng được, chức tước, danh hiệu, (thông tục) mất bình tĩnh, không tự chủ được nữa, thình lình nổi nóng,(đùa cợt) cái mũi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hoàn toàn, đầy đủ, hết sức, cầm, sờ mó, vận dụng, sử dụng, điều khiển (bằng tay), đối xử, đối đãi, luận giải, nghiên cứu, bàn về (một vấn đề), quản lý, xử lý; chỉ huy, điều khiển (công việc, người...), (thương nghiệp) buôn bán (một số mặt hàng...)
  • {treat} sự đãi, sự thết đãi, tiệc, buổi chiêu đãi, điều vui thích, điều thú vị, điều khoan khoái, cuộc vui ngoài trời (cho thiếu nhi ở trường học), (thông tục) thết đãi, bao (ăn, uống), đối xử, đối đãi, cư xử, ăn ở, xem, xem như, coi như, thết, thết đãi, mua (cử tri...) bằng cách thết đãi ăn uống, xét, nghiên cứu; giải quyết, chữa (bệnh), điều trị, (hoá học) xử lý, (+ of) bàn về, luận giải, nghiên cứu, (+ with) điều đình, thương lượng

Thuật ngữ liên quan tới agenciaríeis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của agenciaríeis trong tiếng Bồ Đào Nha

agenciaríeis có nghĩa là: {negotiate} (thương nghiệp), (chính trị) điều đình, đàm phán, thương lượng, dàn xếp, đổi thành tiền, chuyển nhượng cho người khác để lấy tiền, trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu), vượt qua được (vật chướng ngại, khó khăn...) {trade} nghề, nghề nghiệp, thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán; những người trong ngành buôn bán, (hàng hải), (từ lóng) (the trade) ngành tàu ngầm (trong hải quân), (số nhiều) (như) trade,wind, có cửa hiệu (buôn bán), buôn bán, trao đổi mậu dịch, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đổi (cái cũ lấy cái mới) có các thêm, lợi dụng {dealwith} {handle} cán, tay cầm, móc quai, (nghĩa bóng) điểm người ta có thể lợi dụng được, chức tước, danh hiệu, (thông tục) mất bình tĩnh, không tự chủ được nữa, thình lình nổi nóng,(đùa cợt) cái mũi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hoàn toàn, đầy đủ, hết sức, cầm, sờ mó, vận dụng, sử dụng, điều khiển (bằng tay), đối xử, đối đãi, luận giải, nghiên cứu, bàn về (một vấn đề), quản lý, xử lý; chỉ huy, điều khiển (công việc, người...), (thương nghiệp) buôn bán (một số mặt hàng...) {treat} sự đãi, sự thết đãi, tiệc, buổi chiêu đãi, điều vui thích, điều thú vị, điều khoan khoái, cuộc vui ngoài trời (cho thiếu nhi ở trường học), (thông tục) thết đãi, bao (ăn, uống), đối xử, đối đãi, cư xử, ăn ở, xem, xem như, coi như, thết, thết đãi, mua (cử tri...) bằng cách thết đãi ăn uống, xét, nghiên cứu; giải quyết, chữa (bệnh), điều trị, (hoá học) xử lý, (+ of) bàn về, luận giải, nghiên cứu, (+ with) điều đình, thương lượng

Đây là cách dùng agenciaríeis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ agenciaríeis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{negotiate} (thương nghiệp) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(chính trị) điều đình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đàm phán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thương lượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dàn xếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổi thành tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển nhượng cho người khác để lấy tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả bằng tiền (chứng khoán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hối phiếu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngân phiếu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vượt qua được (vật chướng ngại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khó khăn...) {trade} nghề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghề nghiệp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thương nghiệp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thương mại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự buôn bán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mậu dịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngành buôn bán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
những người trong ngành buôn bán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) (the trade) ngành tàu ngầm (trong hải quân) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) (như) trade tiếng Bồ Đào Nha là gì?
wind tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có cửa hiệu (buôn bán) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buôn bán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trao đổi mậu dịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đổi (cái cũ lấy cái mới) có các thêm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lợi dụng {dealwith} {handle} cán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tay cầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
móc quai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) điểm người ta có thể lợi dụng được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chức tước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
danh hiệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) mất bình tĩnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không tự chủ được nữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thình lình nổi nóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đùa cợt) cái mũi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) hoàn toàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầy đủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hết sức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sờ mó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vận dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sử dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều khiển (bằng tay) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối xử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối đãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
luận giải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghiên cứu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bàn về (một vấn đề) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quản lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xử lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ huy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều khiển (công việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) buôn bán (một số mặt hàng...) {treat} sự đãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thết đãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiệc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buổi chiêu đãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều vui thích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều thú vị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều khoan khoái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc vui ngoài trời (cho thiếu nhi ở trường học) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) thết đãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao (ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uống) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối xử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối đãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cư xử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xem tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xem như tiếng Bồ Đào Nha là gì?
coi như tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thết đãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mua (cử tri...) bằng cách thết đãi ăn uống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghiên cứu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giải quyết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chữa (bệnh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều trị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hoá học) xử lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ of) bàn về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
luận giải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghiên cứu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ with) điều đình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thương lượng