Thông tin thuật ngữ elogiarem tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
elogiarem (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ elogiarem
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
elogiarem tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ elogiarem trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ elogiarem tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {commend} khen ngợi, ca ngợi, tán dương; tuyên dương, hấp dẫn, được ưa thích, được tán thành, gửi gấm, giao phó, phó thác; giới thiệu, tiến cử
- {laud} lời tán dương, lời ca ngợi, lời khen ngợi, (số nhiều) (tôn giáo) tán ca, tán dương, ca ngợi, khen ngợi
- {praise} sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán dương, sự ca tụng, lời khen ngợi, lời ca ngợi, lời ca tụng, lời tán tụng, lời tán dương, khen ngợi, ca ngợi, ca tụng, tán tụng, tán dương
Thuật ngữ liên quan tới elogiarem
Tóm lại nội dung ý nghĩa của elogiarem trong tiếng Bồ Đào Nha
elogiarem có nghĩa là: {commend} khen ngợi, ca ngợi, tán dương; tuyên dương, hấp dẫn, được ưa thích, được tán thành, gửi gấm, giao phó, phó thác; giới thiệu, tiến cử {laud} lời tán dương, lời ca ngợi, lời khen ngợi, (số nhiều) (tôn giáo) tán ca, tán dương, ca ngợi, khen ngợi {praise} sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán dương, sự ca tụng, lời khen ngợi, lời ca ngợi, lời ca tụng, lời tán tụng, lời tán dương, khen ngợi, ca ngợi, ca tụng, tán tụng, tán dương
Đây là cách dùng elogiarem tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ elogiarem tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{commend} khen ngợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ca ngợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tán dương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuyên dương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hấp dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được ưa thích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được tán thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gửi gấm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giao phó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phó thác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giới thiệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến cử {laud} lời tán dương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời ca ngợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời khen ngợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) (tôn giáo) tán ca tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tán dương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ca ngợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khen ngợi {praise} sự khen ngợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự ca ngợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tán tụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tán dương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự ca tụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời khen ngợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời ca ngợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời ca tụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời tán tụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời tán dương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khen ngợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ca ngợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ca tụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tán tụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tán dương