Thông tin thuật ngữ explorares tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
explorares (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ explorares
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
explorares tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ explorares trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ explorares tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {exploit} kỳ công; thành tích chói lọi[iks'plɔit], khai thác, khai khẩn, bóc lột, lợi dụng
- {utilize} dùng, sử dụng, lợi dụng
- {examine} khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch (một thí sinh), (pháp lý) thẩm vấn, ((thường) + into) thẩm tra, xem xét, khảo sát
- {explore} thăm dò, thám hiểm, (y học) thông dò, khảo sát tỉ mỉ
- {investigate} điều tra nghiên cứu
- {research} sự nghiên cứu, nghiên cứu
Thuật ngữ liên quan tới explorares
Tóm lại nội dung ý nghĩa của explorares trong tiếng Bồ Đào Nha
explorares có nghĩa là: {exploit} kỳ công; thành tích chói lọi[iks'plɔit], khai thác, khai khẩn, bóc lột, lợi dụng {utilize} dùng, sử dụng, lợi dụng {examine} khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch (một thí sinh), (pháp lý) thẩm vấn, ((thường) + into) thẩm tra, xem xét, khảo sát {explore} thăm dò, thám hiểm, (y học) thông dò, khảo sát tỉ mỉ {investigate} điều tra nghiên cứu {research} sự nghiên cứu, nghiên cứu
Đây là cách dùng explorares tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ explorares tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{exploit} kỳ công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thành tích chói lọi[iks'plɔit] tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khai thác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khai khẩn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bóc lột tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lợi dụng {utilize} dùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sử dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lợi dụng {examine} khám xét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xem xét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thẩm tra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khảo sát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghiên cứu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hỏi thi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sát hạch (một thí sinh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) thẩm vấn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + into) thẩm tra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xem xét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khảo sát {explore} thăm dò tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thám hiểm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) thông dò tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khảo sát tỉ mỉ {investigate} điều tra nghiên cứu {research} sự nghiên cứu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghiên cứu