idolatrem tiếng Bồ Đào Nha là gì?

idolatrem tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng idolatrem trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ idolatrem tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm idolatrem tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ idolatrem

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

idolatrem tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ idolatrem tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {adore} kính yêu, quý mến, mê, thích, hết sức yêu chuộng, yêu thiết tha, (thơ ca) tôn sùng, sùng bái, tôn thờ
  • {worship} (tôn giáo) sự thờ cúng, sự cúng bái, sự tôn kính, sự suy tôn, sự tôn sùng, ngài, thờ, thờ phụng, cúng bái, tôn kính, suy tôn, tôn sùng, đi lễ

Thuật ngữ liên quan tới idolatrem

Tóm lại nội dung ý nghĩa của idolatrem trong tiếng Bồ Đào Nha

idolatrem có nghĩa là: {adore} kính yêu, quý mến, mê, thích, hết sức yêu chuộng, yêu thiết tha, (thơ ca) tôn sùng, sùng bái, tôn thờ {worship} (tôn giáo) sự thờ cúng, sự cúng bái, sự tôn kính, sự suy tôn, sự tôn sùng, ngài, thờ, thờ phụng, cúng bái, tôn kính, suy tôn, tôn sùng, đi lễ

Đây là cách dùng idolatrem tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ idolatrem tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{adore} kính yêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quý mến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hết sức yêu chuộng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yêu thiết tha tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thơ ca) tôn sùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sùng bái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tôn thờ {worship} (tôn giáo) sự thờ cúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cúng bái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tôn kính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự suy tôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tôn sùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thờ phụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cúng bái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tôn kính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suy tôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tôn sùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi lễ