かんがえこむ tiếng Nhật là gì?

かんがえこむ tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng かんがえこむ trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ かんがえこむ tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm かんがえこむ tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ かんがえこむ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

かんがえこむ tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ かんがえこむ tiếng Nhật nghĩa là gì.

- + on, upon, over) suy nghĩ; cân nhắc - lứa, ổ (gà con, chim con...), đoàn, bầy, lũ (người, súc vật), con cái, lũ con, ấp, suy nghĩ ủ ê, nghiền ngẫm, bao trùm, bao phủ (mây đen, màn đêm, bóng tối, sự yên lặng...);

Kana: かんがえこむ


Thuật ngữ liên quan tới かんがえこむ

Tóm lại nội dung ý nghĩa của かんがえこむ trong tiếng Nhật

かんがえこむ có nghĩa là: - + on, upon, over) suy nghĩ; cân nhắc - lứa, ổ (gà con, chim con...), đoàn, bầy, lũ (người, súc vật), con cái, lũ con, ấp, suy nghĩ ủ ê, nghiền ngẫm, bao trùm, bao phủ (mây đen, màn đêm, bóng tối, sự yên lặng...); Kana: かんがえこむ

Đây là cách dùng かんがえこむ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ かんがえこむ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.