Thông tin thuật ngữ 亜ジチオン酸ナトリウム tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
亜ジチオン酸ナトリウム (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 亜ジチオン酸ナトリウム
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
亜ジチオン酸ナトリウム tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 亜ジチオン酸ナトリウム trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 亜ジチオン酸ナトリウム tiếng Nhật nghĩa là gì.
sodium dithionite;Kana: あジチオンさんナトリウム
Thuật ngữ liên quan tới 亜ジチオン酸ナトリウム
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 亜ジチオン酸ナトリウム trong tiếng Nhật
亜ジチオン酸ナトリウム có nghĩa là: sodium dithionite; Kana: あジチオンさんナトリウム
Đây là cách dùng 亜ジチオン酸ナトリウム tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 亜ジチオン酸ナトリウム tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.