Thông tin thuật ngữ 流氷 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
流氷 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 流氷
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
流氷 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 流氷 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 流氷 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - băng trôi; tảng băng trôi;Kana: りゅうひょう
Ví dụ cách sử dụng 流氷 trong tiếng Nhật
- - 流氷塊:Tảng băng trôi.
- - 流氷よけ:Tàu phá băng.
Thuật ngữ liên quan tới 流氷
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 流氷 trong tiếng Nhật
流氷 có nghĩa là: * n - băng trôi; tảng băng trôi; Kana: りゅうひょうVí dụ cách sử dụng 流氷 trong tiếng Nhật- 流氷塊:Tảng băng trôi.- 流氷よけ:Tàu phá băng.
Đây là cách dùng 流氷 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 流氷 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.