Thông tin thuật ngữ 荷捌 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
荷捌 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 荷捌
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
荷捌 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 荷捌 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 荷捌 tiếng Nhật nghĩa là gì.
- sự bán, hàng hoá bán, số hàng hoá bán được, cuộc bán đấu gía; sự bán xon;Kana: にさばき
Thuật ngữ liên quan tới 荷捌
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 荷捌 trong tiếng Nhật
荷捌 có nghĩa là: - sự bán, hàng hoá bán, số hàng hoá bán được, cuộc bán đấu gía; sự bán xon; Kana: にさばき
Đây là cách dùng 荷捌 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 荷捌 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.