Thông tin thuật ngữ 食堂 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
食堂 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 食堂
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
食堂 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 食堂 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 食堂 tiếng Nhật nghĩa là gì.
- buồng ăn * n - nhà ăn; bếp ăn;Kana: しょくどう
Ví dụ cách sử dụng 食堂 trong tiếng Nhật
- - 食堂の食べ物はおいしいです:đồ ăn ở nhà bếp rất ngon
Thuật ngữ liên quan tới 食堂
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 食堂 trong tiếng Nhật
食堂 có nghĩa là: - buồng ăn * n - nhà ăn; bếp ăn; Kana: しょくどうVí dụ cách sử dụng 食堂 trong tiếng Nhật- 食堂の食べ物はおいしいです:đồ ăn ở nhà bếp rất ngon
Đây là cách dùng 食堂 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 食堂 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.