ensoleillement tiếng Pháp là gì?

ensoleillement tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ensoleillement trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ ensoleillement tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm ensoleillement tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ensoleillement

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ensoleillement tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ensoleillement tiếng Pháp nghĩa là gì.

ensoleillement
danh từ giống đực
tình trạng rực ánh mặt trời
thời gian có ánh mặt trời

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ensoleillement trong tiếng Pháp

ensoleillement. danh từ giống đực. tình trạng rực ánh mặt trời. thời gian có ánh mặt trời.

Đây là cách dùng ensoleillement tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ensoleillement tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới ensoleillement