Thông tin thuật ngữ hâter tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
hâter (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ hâter
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
hâter tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hâter trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hâter tiếng Pháp nghĩa là gì.
hâter
ngoại động từ
đẩy nhanh, làm cho đến sớm
Hâter la vieillesse+ làm cho cái già đến sớm hơn
thúc mạnh, giục gấp
Hâter la marche de quelqu′un+ thúc ai đi nhanh
Hâter le pas+ rảo bước
# phản nghĩa
Ajourner, attendre. Différer, freiner, ralentir, remettre. Retarder, temporiser, traîner
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hâter trong tiếng Pháp
hâter. ngoại động từ. đẩy nhanh, làm cho đến sớm. Hâter la vieillesse+ làm cho cái già đến sớm hơn. thúc mạnh, giục gấp. Hâter la marche de quelqu′un+ thúc ai đi nhanh. Hâter le pas+ rảo bước. # phản nghĩa. Ajourner, attendre. Différer, freiner, ralentir, remettre. Retarder, temporiser, traîner.
Đây là cách dùng hâter tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hâter tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.