Thông tin thuật ngữ immature tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
immature (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ immature
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
immature tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ immature trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ immature tiếng Pháp nghĩa là gì.
immature
tính từ
(sinh vật học, sinh lý học) chưa thành thục
Tóm lại nội dung ý nghĩa của immature trong tiếng Pháp
immature. tính từ. (sinh vật học, sinh lý học) chưa thành thục.
Đây là cách dùng immature tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ immature tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.