cho nhau trong tiếng Nhật là gì?

cho nhau tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cho nhau trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ cho nhau tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm cho nhau tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cho nhau

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

cho nhau tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cho nhau tiếng Nhật nghĩa là gì.

* v - かわす - 「交す」

Ví dụ cách sử dụng từ "cho nhau" trong tiếng Nhật

  • - Chuyền cho nhau đường bóng đẹp trước hàng phòng thủ của đội bạn:敵の防御を見事にかわすドリブル
  • - Trao đổi súng đạn cho nhau:砲火を交す

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cho nhau trong tiếng Nhật

* v - かわす - 「交す」Ví dụ cách sử dụng từ "cho nhau" trong tiếng Nhật- Chuyền cho nhau đường bóng đẹp trước hàng phòng thủ của đội bạn:敵の防御を見事にかわすドリブル, - Trao đổi súng đạn cho nhau:砲火を交す,

Đây là cách dùng cho nhau tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cho nhau trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới cho nhau