Thông tin thuật ngữ lõa thể tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
lõa thể
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ lõa thể
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
lõa thể tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lõa thể trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lõa thể tiếng Nhật nghĩa là gì.
* adj - はだか - 「裸」 - らたい - 「裸体」Ví dụ cách sử dụng từ "lõa thể" trong tiếng Nhật
- - Ở tư thế lõa thể cho giờ học mỹ thuật.:美術の授業のために裸でポーズを取る
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lõa thể trong tiếng Nhật
* adj - はだか - 「裸」 - らたい - 「裸体」Ví dụ cách sử dụng từ "lõa thể" trong tiếng Nhật- Ở tư thế lõa thể cho giờ học mỹ thuật.:美術の授業のために裸でポーズを取る,
Đây là cách dùng lõa thể tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lõa thể trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.