Thông tin thuật ngữ ló tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
ló (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ló
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ló tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ló trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ló tiếng Pháp nghĩa là gì.
ló
apparaître; émerger
Mặt_trời ló ra +soleil qui émerge
Mặt_trăng ló ra trên đám mây +la lune apparaît au-dessus des nuages
projeter
Ló đèn_pin vào góc phòng +projeter la lumière d′une torche électrique dans un coin de la chambre
lo_ló +(redoublement ; sens atténué) apparaître à peine
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ló trong tiếng Pháp
ló. apparaître; émerger. Mặt_trời ló ra +soleil qui émerge. Mặt_trăng ló ra trên đám mây +la lune apparaît au-dessus des nuages. projeter. Ló đèn_pin vào góc phòng +projeter la lumière d′une torche électrique dans un coin de la chambre. lo_ló +(redoublement ; sens atténué) apparaître à peine.
Đây là cách dùng ló tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ló trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.