Thông tin thuật ngữ quan sát tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
quan sát (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ quan sát
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
quan sát tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ quan sát trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quan sát tiếng Pháp nghĩa là gì.
quan sát
observer
Quan_sát một hiện_tượng +observer un phénomène
óc quan_sát +esprit d′observation
Tóm lại nội dung ý nghĩa của quan sát trong tiếng Pháp
quan sát. observer. Quan_sát một hiện_tượng +observer un phénomène. óc quan_sát +esprit d′observation.
Đây là cách dùng quan sát tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quan sát trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.