Thông tin thuật ngữ ái nam ái nữ tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
ái nam ái nữ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ái nam ái nữ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ái nam ái nữ tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ái nam ái nữ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ái nam ái nữ tiếng Pháp nghĩa là gì.
ái nam ái nữ
hermaphrodite; androgyne
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ái nam ái nữ trong tiếng Pháp
ái nam ái nữ. hermaphrodite; androgyne.
Đây là cách dùng ái nam ái nữ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ái nam ái nữ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.