Thông tin thuật ngữ ốc nhồi tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
ốc nhồi (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ốc nhồi
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ốc nhồi tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ốc nhồi trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ốc nhồi tiếng Pháp nghĩa là gì.
ốc nhồi
(zool.) ampullaire%%* D′après la cuisine vietnamienne, "ốc_nhồi" sont des boulettes de chair d′escargot, de porc, d′oignons verts hachés, de "Nước_mắm" et de piment, enveloppées dans des feuilles de gingembre et cuites dans des coquilles d′escargot.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ốc nhồi trong tiếng Pháp
ốc nhồi. (zool.) ampullaire%%* D′après la cuisine vietnamienne, "ốc_nhồi" sont des boulettes de chair d′escargot, de porc, d′oignons verts hachés, de "Nước_mắm" et de piment, enveloppées dans des feuilles de gingembre et cuites dans des coquilles d′escargot..
Đây là cách dùng ốc nhồi tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ốc nhồi trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.