Thông tin thuật ngữ autocontrollo tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
autocontrollo (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ autocontrollo
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
autocontrollo tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ autocontrollo trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ autocontrollo tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {restraint} sự ngăn giữ, sự kiềm chế, sự hạn chế, sự gò bó, sự câu thúc, sự gian giữ (người bị bệnh thần kinh), sự dè dặt, sự giữ gìn, sự thận trọng, sự kín đáo, sự giản dị; sự có chừng mực, sự không quá đáng (văn), sự tự chủ được, sự tự kiềm chế được
- {self control}
- {self-rule} chế độ tự quản
Thuật ngữ liên quan tới autocontrollo
Tóm lại nội dung ý nghĩa của autocontrollo trong tiếng Ý
autocontrollo có nghĩa là: * danh từ- {restraint} sự ngăn giữ, sự kiềm chế, sự hạn chế, sự gò bó, sự câu thúc, sự gian giữ (người bị bệnh thần kinh), sự dè dặt, sự giữ gìn, sự thận trọng, sự kín đáo, sự giản dị; sự có chừng mực, sự không quá đáng (văn), sự tự chủ được, sự tự kiềm chế được- {self control}- {self-rule} chế độ tự quản
Đây là cách dùng autocontrollo tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ autocontrollo tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {restraint} sự ngăn giữ tiếng Ý là gì?
sự kiềm chế tiếng Ý là gì?
sự hạn chế tiếng Ý là gì?
sự gò bó tiếng Ý là gì?
sự câu thúc tiếng Ý là gì?
sự gian giữ (người bị bệnh thần kinh) tiếng Ý là gì?
sự dè dặt tiếng Ý là gì?
sự giữ gìn tiếng Ý là gì?
sự thận trọng tiếng Ý là gì?
sự kín đáo tiếng Ý là gì?
sự giản dị tiếng Ý là gì?
sự có chừng mực tiếng Ý là gì?
sự không quá đáng (văn) tiếng Ý là gì?
sự tự chủ được tiếng Ý là gì?
sự tự kiềm chế được- {self control}- {self-rule} chế độ tự quản