Thông tin thuật ngữ franchezza tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
franchezza (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ franchezza
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
franchezza tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ franchezza trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ franchezza tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {frankness} tính ngay thật, tính thẳng thắn, tính bộc trực
- {candidness} tính thật thà, tính ngay thẳng, tính bộc trực, sự vô tư, sự không thiên vị
- {straightforwardness} tính thành thật, tính thẳng thắn; tính cởi mở, tính chất không phức tạp, tính chất không rắc rối (nhiệm vụ)
- {candour} tính thật thà, tính ngay thẳng, tính bộc trực, sự vô tư, sự không thiên vị
- {candor} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) candour
- {openness} sự mở, tình trạng mở, sự không giấu giếm, sự không che đậy; tính chất công khai, sự cởi mở, sự thẳng thắn, sự chân thật, tính rộng rãi, tính phóng khoáng, tính không thành kiến
- {outrightness} tính chất thẳng, tính chất triệt để, tính chất dứt khoát
- {bluntness} sự cùn, tính không giữ ý tứ; tính thẳng thừng
Thuật ngữ liên quan tới franchezza
Tóm lại nội dung ý nghĩa của franchezza trong tiếng Ý
franchezza có nghĩa là: * danh từ- {frankness} tính ngay thật, tính thẳng thắn, tính bộc trực- {candidness} tính thật thà, tính ngay thẳng, tính bộc trực, sự vô tư, sự không thiên vị- {straightforwardness} tính thành thật, tính thẳng thắn; tính cởi mở, tính chất không phức tạp, tính chất không rắc rối (nhiệm vụ)- {candour} tính thật thà, tính ngay thẳng, tính bộc trực, sự vô tư, sự không thiên vị- {candor} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) candour- {openness} sự mở, tình trạng mở, sự không giấu giếm, sự không che đậy; tính chất công khai, sự cởi mở, sự thẳng thắn, sự chân thật, tính rộng rãi, tính phóng khoáng, tính không thành kiến- {outrightness} tính chất thẳng, tính chất triệt để, tính chất dứt khoát- {bluntness} sự cùn, tính không giữ ý tứ; tính thẳng thừng
Đây là cách dùng franchezza tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ franchezza tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {frankness} tính ngay thật tiếng Ý là gì?
tính thẳng thắn tiếng Ý là gì?
tính bộc trực- {candidness} tính thật thà tiếng Ý là gì?
tính ngay thẳng tiếng Ý là gì?
tính bộc trực tiếng Ý là gì?
sự vô tư tiếng Ý là gì?
sự không thiên vị- {straightforwardness} tính thành thật tiếng Ý là gì?
tính thẳng thắn tiếng Ý là gì?
tính cởi mở tiếng Ý là gì?
tính chất không phức tạp tiếng Ý là gì?
tính chất không rắc rối (nhiệm vụ)- {candour} tính thật thà tiếng Ý là gì?
tính ngay thẳng tiếng Ý là gì?
tính bộc trực tiếng Ý là gì?
sự vô tư tiếng Ý là gì?
sự không thiên vị- {candor} (từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) (như) candour- {openness} sự mở tiếng Ý là gì?
tình trạng mở tiếng Ý là gì?
sự không giấu giếm tiếng Ý là gì?
sự không che đậy tiếng Ý là gì?
tính chất công khai tiếng Ý là gì?
sự cởi mở tiếng Ý là gì?
sự thẳng thắn tiếng Ý là gì?
sự chân thật tiếng Ý là gì?
tính rộng rãi tiếng Ý là gì?
tính phóng khoáng tiếng Ý là gì?
tính không thành kiến- {outrightness} tính chất thẳng tiếng Ý là gì?
tính chất triệt để tiếng Ý là gì?
tính chất dứt khoát- {bluntness} sự cùn tiếng Ý là gì?
tính không giữ ý tứ tiếng Ý là gì?
tính thẳng thừng