imbestialire tiếng Ý là gì?

imbestialire tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng imbestialire trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ imbestialire tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm imbestialire tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ imbestialire

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

imbestialire tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ imbestialire tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {anger} sự tức giận, sự giận dữ; mối giận, chọc tức, làm tức giận
- {exasperate} làm trầm trọng hơn (sự đau đớn, bệnh ác cảm), làm bực tức, làm cáu tiết, làm giận điên lên, khích (ai) (làm gì)

Thuật ngữ liên quan tới imbestialire

Tóm lại nội dung ý nghĩa của imbestialire trong tiếng Ý

imbestialire có nghĩa là: * danh từ- {anger} sự tức giận, sự giận dữ; mối giận, chọc tức, làm tức giận- {exasperate} làm trầm trọng hơn (sự đau đớn, bệnh ác cảm), làm bực tức, làm cáu tiết, làm giận điên lên, khích (ai) (làm gì)

Đây là cách dùng imbestialire tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ imbestialire tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {anger} sự tức giận tiếng Ý là gì?
sự giận dữ tiếng Ý là gì?
mối giận tiếng Ý là gì?
chọc tức tiếng Ý là gì?
làm tức giận- {exasperate} làm trầm trọng hơn (sự đau đớn tiếng Ý là gì?
bệnh ác cảm) tiếng Ý là gì?
làm bực tức tiếng Ý là gì?
làm cáu tiết tiếng Ý là gì?
làm giận điên lên tiếng Ý là gì?
khích (ai) (làm gì)