pontile tiếng Ý là gì?

pontile tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pontile trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ pontile tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm pontile tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pontile

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

pontile tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pontile tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {pier} bến tàu (nhô ra ngoài); cầu tàu, đạp ngăn sóng (ở hải cảng), cầu dạo chơi (chạy ra biển), chân cầu, (kiến trúc) trụ, cột trụ; trụ giữa hai cửa s
- {landing stage}
- {wharf} (hàng hi) bến tàu, cầu tàu, (hàng hi) cho (hàng) vào kho ở bến, (hàng hi) buộc (tàu) vào bến
- {gangway} lối đi giữa các hàng ghế, lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau (nghị viện Anh), (hàng hải) cầu tàu, (hàng hải) đường từ mũi tàu đến lái (trên sân tàu), dính líu chặt chẽ với chính sách của đảng mình, ít dính líu với chính sách của đảng mình, tránh ra cho tôi nhờ một tí

Thuật ngữ liên quan tới pontile

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pontile trong tiếng Ý

pontile có nghĩa là: * danh từ- {pier} bến tàu (nhô ra ngoài); cầu tàu, đạp ngăn sóng (ở hải cảng), cầu dạo chơi (chạy ra biển), chân cầu, (kiến trúc) trụ, cột trụ; trụ giữa hai cửa s- {landing stage}- {wharf} (hàng hi) bến tàu, cầu tàu, (hàng hi) cho (hàng) vào kho ở bến, (hàng hi) buộc (tàu) vào bến- {gangway} lối đi giữa các hàng ghế, lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau (nghị viện Anh), (hàng hải) cầu tàu, (hàng hải) đường từ mũi tàu đến lái (trên sân tàu), dính líu chặt chẽ với chính sách của đảng mình, ít dính líu với chính sách của đảng mình, tránh ra cho tôi nhờ một tí

Đây là cách dùng pontile tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pontile tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {pier} bến tàu (nhô ra ngoài) tiếng Ý là gì?
cầu tàu tiếng Ý là gì?
đạp ngăn sóng (ở hải cảng) tiếng Ý là gì?
cầu dạo chơi (chạy ra biển) tiếng Ý là gì?
chân cầu tiếng Ý là gì?
(kiến trúc) trụ tiếng Ý là gì?
cột trụ tiếng Ý là gì?
trụ giữa hai cửa s- {landing stage}- {wharf} (hàng hi) bến tàu tiếng Ý là gì?
cầu tàu tiếng Ý là gì?
(hàng hi) cho (hàng) vào kho ở bến tiếng Ý là gì?
(hàng hi) buộc (tàu) vào bến- {gangway} lối đi giữa các hàng ghế tiếng Ý là gì?
lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau (nghị viện Anh) tiếng Ý là gì?
(hàng hải) cầu tàu tiếng Ý là gì?
(hàng hải) đường từ mũi tàu đến lái (trên sân tàu) tiếng Ý là gì?
dính líu chặt chẽ với chính sách của đảng mình tiếng Ý là gì?
ít dính líu với chính sách của đảng mình tiếng Ý là gì?
tránh ra cho tôi nhờ một tí