Egypt tiếng Trung là gì?

Egypt tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Egypt trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

Egypt tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm Egypt tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Egypt tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm Egypt tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm Egypt tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

埃及 《埃及, 阿拉伯埃及共和国靠近地中海的东北非国家, 在古代是盛极一时的王国, 是已知的最早文明发源地之一。建造宏伟的建筑和精致的艺术品。公元前7世纪后王国衰落, 落入从亚述人、希腊人、罗马 人到土耳其人、法国人和英国人的外族统治者手中。在1922年成为独立国家。开罗是其首都和最大城市。 人口74, 718, 797 (2003)。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ Egypt hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của Egypt trong tiếng Trung

埃及 《埃及, 阿拉伯埃及共和国靠近地中海的东北非国家, 在古代是盛极一时的王国, 是已知的最早文明发源地之一。建造宏伟的建筑和精致的艺术品。公元前7世纪后王国衰落, 落入从亚述人、希腊人、罗马 人到土耳其人、法国人和英国人的外族统治者手中。在1922年成为独立国家。开罗是其首都和最大城市。 人口74, 718, 797 (2003)。》

Đây là cách dùng Egypt tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Egypt tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 埃及 《埃及, 阿拉伯埃及共和国靠近地中海的东北非国家, 在古代是盛极一时的王国, 是已知的最早文明发源地之一。建造宏伟的建筑和精致的艺术品。公元前7世纪后王国衰落, 落入从亚述人、希腊人、罗马 人到土耳其人、法国人和英国人的外族统治者手中。在1922年成为独立国家。开罗是其首都和最大城市。 人口74, 718, 797 (2003)。》