tin vịt tiếng Trung là gì?

tin vịt tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tin vịt trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

tin vịt tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm tin vịt tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tin vịt tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm tin vịt tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tin vịt tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

道听途说 《从道路上听到, 在道路上传说。泛指传闻的、没有根据的话。》
讹传 《错误的传说。》
风传 《辗转流传的事情。》
谎信; 谎信儿; 荒信; 荒信儿 《不确定的或没有证实的消息。》
谣言 《没有事实根据的消息。》
小道儿消息 《道听途说的消息。》
小广播 《私下传播不应该传播的或不可靠的消息。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ tin vịt hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tin vịt trong tiếng Trung

道听途说 《从道路上听到, 在道路上传说。泛指传闻的、没有根据的话。》讹传 《错误的传说。》风传 《辗转流传的事情。》谎信; 谎信儿; 荒信; 荒信儿 《不确定的或没有证实的消息。》谣言 《没有事实根据的消息。》小道儿消息 《道听途说的消息。》小广播 《私下传播不应该传播的或不可靠的消息。》

Đây là cách dùng tin vịt tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tin vịt tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 道听途说 《从道路上听到, 在道路上传说。泛指传闻的、没有根据的话。》讹传 《错误的传说。》风传 《辗转流传的事情。》谎信; 谎信儿; 荒信; 荒信儿 《不确定的或没有证实的消息。》谣言 《没有事实根据的消息。》小道儿消息 《道听途说的消息。》小广播 《私下传播不应该传播的或不可靠的消息。》