Lithuania tiếng Trung là gì?

Lithuania tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Lithuania trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

Lithuania tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm Lithuania tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Lithuania tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm Lithuania tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)

立陶宛 《立陶宛位于波罗的海上的北欧国家。可能于公元前1500年就有人定居, 13世纪这一地区形成一个强大统一的国家, 成为中世纪欧洲最大的领土之一。1569年立陶宛于波兰合并, 但由于波兰被三次瓜分(1772年, 1793年和1795年)。1940年8月, 独立的立陶宛国家(1918-1940年)被正式宣布成为苏联的一个共和国, 1990年3月立陶宛宣布独立并于1991年9月正式加入联合国。维尔纽斯为其首都, 人口3, 694, 000。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ Lithuania hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của Lithuania trong tiếng Trung

立陶宛 《立陶宛位于波罗的海上的北欧国家。可能于公元前1500年就有人定居, 13世纪这一地区形成一个强大统一的国家, 成为中世纪欧洲最大的领土之一。1569年立陶宛于波兰合并, 但由于波兰被三次瓜分(1772年, 1793年和1795年)。1940年8月, 独立的立陶宛国家(1918-1940年)被正式宣布成为苏联的一个共和国, 1990年3月立陶宛宣布独立并于1991年9月正式加入联合国。维尔纽斯为其首都, 人口3, 694, 000。》

Đây là cách dùng Lithuania tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Lithuania tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 立陶宛 《立陶宛位于波罗的海上的北欧国家。可能于公元前1500年就有人定居, 13世纪这一地区形成一个强大统一的国家, 成为中世纪欧洲最大的领土之一。1569年立陶宛于波兰合并, 但由于波兰被三次瓜分(1772年, 1793年和1795年)。1940年8月, 独立的立陶宛国家(1918-1940年)被正式宣布成为苏联的一个共和国, 1990年3月立陶宛宣布独立并于1991年9月正式加入联合国。维尔纽斯为其首都, 人口3, 694, 000。》