biên giới tiếng Trung là gì?

biên giới tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng biên giới trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

biên giới tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm biên giới tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ biên giới tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm biên giới tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm biên giới tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
版籍 《泛指领土、疆域。》
《边界; 边境。》
thành phố ở biên giới
边城
边陲 《边境, 靠近国界的地方, 只用于书面语。》
tranh chấp biên giới
边界争端
边际 《沿边的部分, 常用为边界的意思, 只用于书面语。》
边界 《地区和地区之间的界线。》
边庭 ; 边头 ; 边界 ; 埸 《边疆。》

《边地。》
封疆 《疆界。》
疆; 疆界 《国家或地域的界限。》

徼; 圻; 境 《边界。》
biên giới đất nước.
国境。
国界 《相邻国家领土的分界线。》
hoạch định biên giới hai nước.
划定国界
lén vượt qua biên giới; vượt biên.
偷越国境
đồn biên phòng; trạm kiểm soát biên giới
国境检查站
国境; 国门 《指国家的边境。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ biên giới hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của biên giới trong tiếng Trung

版籍 《泛指领土、疆域。》边 《边界; 边境。》thành phố ở biên giới边城边陲 《边境, 靠近国界的地方, 只用于书面语。》tranh chấp biên giới边界争端边际 《沿边的部分, 常用为边界的意思, 只用于书面语。》边界 《地区和地区之间的界线。》边庭 ; 边头 ; 边界 ; 埸 《边疆。》书陲 《边地。》封疆 《疆界。》疆; 疆界 《国家或地域的界限。》书徼; 圻; 境 《边界。》biên giới đất nước. 国境。国界 《相邻国家领土的分界线。》hoạch định biên giới hai nước. 划定国界lén vượt qua biên giới; vượt biên. 偷越国境đồn biên phòng; trạm kiểm soát biên giới国境检查站国境; 国门 《指国家的边境。》

Đây là cách dùng biên giới tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ biên giới tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 版籍 《泛指领土、疆域。》边 《边界; 边境。》thành phố ở biên giới边城边陲 《边境, 靠近国界的地方, 只用于书面语。》tranh chấp biên giới边界争端边际 《沿边的部分, 常用为边界的意思, 只用于书面语。》边界 《地区和地区之间的界线。》边庭 ; 边头 ; 边界 ; 埸 《边疆。》书陲 《边地。》封疆 《疆界。》疆; 疆界 《国家或地域的界限。》书徼; 圻; 境 《边界。》biên giới đất nước. 国境。国界 《相邻国家领土的分界线。》hoạch định biên giới hai nước. 划定国界lén vượt qua biên giới; vượt biên. 偷越国境đồn biên phòng; trạm kiểm soát biên giới国境检查站国境; 国门 《指国家的边境。》