một chút tiếng Trung là gì?

một chút tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng một chút trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

một chút tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm một chút tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ một chút tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm một chút tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm một chút tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《稍微; 较; 尚。》
an ủi một chút.
差可告慰。
分毫 《指很少的数量; 些微。》
《一点儿(只用于否定式)。》
毫末 《毫毛的梢儿。比喻极微小的数量或部分。》
回头 《少等一会儿; 过一段时间以后。》
anh ăn cơm trước đi, một chút bàn tiếp.
你先吃饭, 回头再谈。 会儿; 会 《指很短的一段时间。》
một chút; một lát.
一会儿。
đợi một chút
等会儿。
uống trà một chút.
喝了会子茶。
会子 《指一段时间。》
略微; 或 《稍微。》
anh ấy định thần được một chút.
他略为定了定神。 那么点儿 《指示数量小。》
một chút đồ đạc như thế thì một cái va ly đựng đủ rồi.
那么点儿东西, 一个箱子就装下了。 稍微; 略为; 稍为; 稍许 《表示数量不多或程度不深。》
hơi sơ ý một chút là hỏng đấy.
稍微大意一点就要出毛病。 少许; 些微 《一点儿; 少量。》
些须 《些许(多见于早期白话)。》
《很短的一段时间; 一会儿。》
一... 半... 《分别用在同义词或近义词前边, 表示不多或不久。》
一点儿 《表示不定的数量。》
一丝 《形容极小或很少; 一点儿。》
一星儿 《极少的一点儿。》
《短时间地。》
ngồi một chút.
小坐。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ một chút hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của một chút trong tiếng Trung

差 《稍微; 较; 尚。》an ủi một chút. 差可告慰。分毫 《指很少的数量; 些微。》毫 《一点儿(只用于否定式)。》毫末 《毫毛的梢儿。比喻极微小的数量或部分。》回头 《少等一会儿; 过一段时间以后。》anh ăn cơm trước đi, một chút bàn tiếp. 你先吃饭, 回头再谈。 会儿; 会 《指很短的一段时间。》một chút; một lát. 一会儿。đợi một chút等会儿。uống trà một chút. 喝了会子茶。会子 《指一段时间。》略微; 或 《稍微。》anh ấy định thần được một chút. 他略为定了定神。 那么点儿 《指示数量小。》một chút đồ đạc như thế thì một cái va ly đựng đủ rồi. 那么点儿东西, 一个箱子就装下了。 稍微; 略为; 稍为; 稍许 《表示数量不多或程度不深。》hơi sơ ý một chút là hỏng đấy. 稍微大意一点就要出毛病。 少许; 些微 《一点儿; 少量。》些须 《些许(多见于早期白话)。》歇 《很短的一段时间; 一会儿。》一... 半... 《分别用在同义词或近义词前边, 表示不多或不久。》一点儿 《表示不定的数量。》一丝 《形容极小或很少; 一点儿。》一星儿 《极少的一点儿。》小 《短时间地。》ngồi một chút. 小坐。

Đây là cách dùng một chút tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ một chút tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 差 《稍微; 较; 尚。》an ủi một chút. 差可告慰。分毫 《指很少的数量; 些微。》毫 《一点儿(只用于否定式)。》毫末 《毫毛的梢儿。比喻极微小的数量或部分。》回头 《少等一会儿; 过一段时间以后。》anh ăn cơm trước đi, một chút bàn tiếp. 你先吃饭, 回头再谈。 会儿; 会 《指很短的一段时间。》một chút; một lát. 一会儿。đợi một chút等会儿。uống trà một chút. 喝了会子茶。会子 《指一段时间。》略微; 或 《稍微。》anh ấy định thần được một chút. 他略为定了定神。 那么点儿 《指示数量小。》một chút đồ đạc như thế thì một cái va ly đựng đủ rồi. 那么点儿东西, 一个箱子就装下了。 稍微; 略为; 稍为; 稍许 《表示数量不多或程度不深。》hơi sơ ý một chút là hỏng đấy. 稍微大意一点就要出毛病。 少许; 些微 《一点儿; 少量。》些须 《些许(多见于早期白话)。》歇 《很短的一段时间; 一会儿。》一... 半... 《分别用在同义词或近义词前边, 表示不多或不久。》一点儿 《表示不定的数量。》一丝 《形容极小或很少; 一点儿。》一星儿 《极少的一点儿。》小 《短时间地。》ngồi một chút. 小坐。