bài vè tiếng Trung là gì?

bài vè tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bài vè trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

bài vè tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm bài vè tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bài vè tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm bài vè tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm bài vè tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
歌诀 《为了便于记诵, 按事物的内容要点编成的韵文或无韵的整齐句子; 口诀。》
bài vè về tên thuốc
汤头歌诀(用汤药成方中的药名编成的口诀)。
《就事物主要内容编成的顺口押韵的、容易记忆的词句。》
bài vè truyền miệng.
歌诀。
口诀 《根据事物的内容要点编成的便于记诵的语句。》
bài vè trong lúc tính toán bằng bàn tính.
珠算口诀。
快板儿 《曲艺的一种, 词儿合辙押韵, 说时用竹板打拍, 节奏轻快。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ bài vè hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bài vè trong tiếng Trung

歌诀 《为了便于记诵, 按事物的内容要点编成的韵文或无韵的整齐句子; 口诀。》bài vè về tên thuốc汤头歌诀(用汤药成方中的药名编成的口诀)。诀 《就事物主要内容编成的顺口押韵的、容易记忆的词句。》bài vè truyền miệng. 歌诀。口诀 《根据事物的内容要点编成的便于记诵的语句。》bài vè trong lúc tính toán bằng bàn tính. 珠算口诀。快板儿 《曲艺的一种, 词儿合辙押韵, 说时用竹板打拍, 节奏轻快。》

Đây là cách dùng bài vè tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bài vè tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 歌诀 《为了便于记诵, 按事物的内容要点编成的韵文或无韵的整齐句子; 口诀。》bài vè về tên thuốc汤头歌诀(用汤药成方中的药名编成的口诀)。诀 《就事物主要内容编成的顺口押韵的、容易记忆的词句。》bài vè truyền miệng. 歌诀。口诀 《根据事物的内容要点编成的便于记诵的语句。》bài vè trong lúc tính toán bằng bàn tính. 珠算口诀。快板儿 《曲艺的一种, 词儿合辙押韵, 说时用竹板打拍, 节奏轻快。》