bóng dáng tiếng Trung là gì?

bóng dáng tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bóng dáng trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

bóng dáng tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm bóng dáng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bóng dáng tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm bóng dáng tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm bóng dáng tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
人影儿 《人的形象或踪影。》
trời tối đến nỗi giáp mặt mà không thấy bóng dáng đâu cả.
天黑得对面看不见人影儿。
anh ấy vừa đi ra, chả thấy bóng dáng đâu cả.
他一出去, 连人影儿也不见了。
身影 《从远处看到的身体的模糊形象。》
影子 《物体挡住光线后, 映在地面或其他物体上的形象。》
踪影 《踪迹(指寻找的对象, 多用于否定式)。》
mấy ngày liền chẳng thấy bóng dáng anh ấy
̣đâu.
好几天看不见他的踪影。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ bóng dáng hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bóng dáng trong tiếng Trung

人影儿 《人的形象或踪影。》trời tối đến nỗi giáp mặt mà không thấy bóng dáng đâu cả. 天黑得对面看不见人影儿。anh ấy vừa đi ra, chả thấy bóng dáng đâu cả. 他一出去, 连人影儿也不见了。身影 《从远处看到的身体的模糊形象。》影子 《物体挡住光线后, 映在地面或其他物体上的形象。》踪影 《踪迹(指寻找的对象, 多用于否定式)。》mấy ngày liền chẳng thấy bóng dáng anh ấỵđâu. 好几天看不见他的踪影。

Đây là cách dùng bóng dáng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bóng dáng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 人影儿 《人的形象或踪影。》trời tối đến nỗi giáp mặt mà không thấy bóng dáng đâu cả. 天黑得对面看不见人影儿。anh ấy vừa đi ra, chả thấy bóng dáng đâu cả. 他一出去, 连人影儿也不见了。身影 《从远处看到的身体的模糊形象。》影子 《物体挡住光线后, 映在地面或其他物体上的形象。》踪影 《踪迹(指寻找的对象, 多用于否定式)。》mấy ngày liền chẳng thấy bóng dáng anh ấỵđâu. 好几天看不见他的踪影。