búi tóc tiếng Trung là gì?

búi tóc tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng búi tóc trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

búi tóc tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm búi tóc tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ búi tóc tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm búi tóc tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm búi tóc tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
粑粑头 《旧时妇女梳的圆髻。也叫"粑粑髻"。》
《妇女梳的环形的发鬓。》
búi tóc
云鬟
《在头顶或脑后盘成各种形状的头发。》
búi tóc.
抓髻。
búi tóc hình cánh bướm.
蝴蝶儿髻。
上头 《旧时女子未出嫁时梳辫子, 临出嫁才把头发拢上去结成发髻, 叫做上头。》
纂; 纂儿 《妇女梳在头后边的发髻。》
发髻。《头发的一种光滑的结、卷或安排, 用真发或假发做成。置于头的后部, 尤置于颈背部。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ búi tóc hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của búi tóc trong tiếng Trung

粑粑头 《旧时妇女梳的圆髻。也叫"粑粑髻"。》鬟 《妇女梳的环形的发鬓。》búi tóc云鬟髻 《在头顶或脑后盘成各种形状的头发。》búi tóc. 抓髻。búi tóc hình cánh bướm. 蝴蝶儿髻。上头 《旧时女子未出嫁时梳辫子, 临出嫁才把头发拢上去结成发髻, 叫做上头。》纂; 纂儿 《妇女梳在头后边的发髻。》发髻。《头发的一种光滑的结、卷或安排, 用真发或假发做成。置于头的后部, 尤置于颈背部。》

Đây là cách dùng búi tóc tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ búi tóc tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 粑粑头 《旧时妇女梳的圆髻。也叫 粑粑髻 。》鬟 《妇女梳的环形的发鬓。》búi tóc云鬟髻 《在头顶或脑后盘成各种形状的头发。》búi tóc. 抓髻。búi tóc hình cánh bướm. 蝴蝶儿髻。上头 《旧时女子未出嫁时梳辫子, 临出嫁才把头发拢上去结成发髻, 叫做上头。》纂; 纂儿 《妇女梳在头后边的发髻。》发髻。《头发的一种光滑的结、卷或安排, 用真发或假发做成。置于头的后部, 尤置于颈背部。》